Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arise” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.879) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ mỹ,nghĩa...
  • như tartufe, Từ đồng nghĩa: noun, pharisee , phony
  • Danh từ: ( pharisee) tín đồ giáo phái fa-ri (rất chặc chẽ về giới luật), người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình...
  • / pə´riziən /, Tính từ ( .Parisian): (thuộc) paris, Danh từ: người paris, dân paris,
  • thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine...
  • Nghĩa chuyên ngành: bộc phát, bùng nổ, chỗ (cát) đùn (đê), chỗ toé nước, nổ ra, Từ đồng nghĩa: verb, appear , arise , begin , burst forth , commence ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng vọt, tăng vụt, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , catapult , escalate , go through the...
  • / 'veipə'risens /, danh từ, sự tạo thành hơi, sự hình thành hơi,
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • / ´pleidʒiəri /, danh từ, (như) plagiarism, (như) plagiarist,
  • / ai´dɔlə¸traiz /, như idolatrise,
  • / ´wiərisəm /, Tính từ: làm cho cảm thấy mệt mỏi, làm cho cảm thấy chán ngắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a wearisome job, một công việc mệt nhọc,...
  • / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt),
  • Danh từ: học sinh quay cóp, kẻ ăn cắp văn, Từ đồng nghĩa: noun, plagiarist , plagiarizer
  • / ´pleidʒiərist /, Danh từ: người ăn cắp ý, người ăn cắp văn (như) plagiary, Từ đồng nghĩa: noun, cribber , plagiarizer
  • / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse...
  • / ´vʌlgə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ tục tĩu, từ khiếm nhã; đoạn câu khiếm nhã, đoạn câu tục tĩu, 'arse' is a vulgarism for the buttocks, 'Đít' là từ khiếm nhã chỉ...
  • / ´mɔnitərist /, Kinh tế: người theo chủ nghĩa tiền tệ, global monetarist, người theo chủ nghĩa tiền tệ toàn cầu
  • thời giá, giá hiện hành, thị trường, giá hiện hành, giá hiện hành thời giá, raise the current price, nâng cao mức giá hiện hành, raise the current price (to...), nâng cao mức giá hiện hành
  • / ´traiseps /, Danh từ, số nhiều .triceps, tricepces:, ' traisepsi:z, (giải phẫu) cơ ba đầu, cơ tam đầu (bắp thịt to ở đằng sau cánh tay trên)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top