Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bow” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.197) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'bəʊlə(r)/, danh từ, người chơi bóng gỗ, người chơi ki, danh từ + cách viết khác : ( .bowler .hat) /'boul”h“t/, mũ quả dưa, ngoại động từ, cho giải ngũ,
  • / ʌn´bound /, tính từ, không xương, chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương (thịt), không được bón bằng bột xương,
  • / ʌn´bə:dn /, Ngoại động từ: cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng), (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư; làm dịu bớt; xoa dịu, Hình...
  • / ´pʌntʃ¸bɔ:l /, danh từ, quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sĩ hay dùng),
  • / ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút (bằng cách nịnh nọt),
  • / ʌn´bɔ:n /, Tính từ: chưa sinh ra, chưa ra đời, sau này, thuộc tương lai, unborn children, những đứa bé chưa sinh ra, generation yet unborn, thế hệ sau
  • / levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men, Ngoại động từ: cho bột nở vào, làm...
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • / ʌn'sil /, Ngoại động từ: mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Hình Thái Từ:
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • / ʌn´bɔltid /, Tính từ: không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài, Đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc, không rây, chưa rây; thô (bột),
  • Quiz Game: Đuổi từ bắt nghĩa, game dịch thuật Đuổi từ bắt nghĩa mô phỏng dành riêng cho rung.vn, được tạo lập và tương tác trực tiếp bởi các thành viên trên box hỏi-Đáp....
  • / ʌn´ʃi:ldid /, Tính từ: không có khiên che, (nghĩa bóng) không được che chở, Toán & tin: không được bọc, không được che, Kỹ...
  • / ʌn´rʌfld /, Tính từ: mượt, không rối (tóc), không gợn sóng (biển), (nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, không bối rối, không xúc động, Từ...
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / ʌn´fa:ðəli /, Tính từ & phó từ: không như cha, không như bố; không nhân từ như cha, không hiền hậu như cha, không đúng với tư cách người bố,
  • / ¸ʌndə´steit /, Ngoại động từ: tự chủ; tuyên bố; trình bày một cách dè dặt; không nói hết, nói bớt, nói giảm đi; báo cáo không đúng sự thật, Kinh...
  • / 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable ,...
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • / ¸disimba:´keiʃən /, Danh từ: sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dỡ (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xuống xe, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top