- Từ điển Trung - Việt
翻版
{image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
{reprint } , sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản (sách...)
{reproduce } , tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
{republish } , xuất bản lại, tái bản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
翻筋斗
{ loop } , vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo... -
翻腾
{ writhe } , sự quặn đau, sự quằn quại, quặn đau, quằn quại, (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn, làm quặn đau, làm... -
翻覆
{ capsize } , sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền) { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn... -
翻译
Mục lục 1 {interpret } , giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được;... -
翻译员
{ interpreter } , người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu (theo một cách nhất định), người trình diễn, người... -
翻译机
{ translator } , người dịch, máy truyền tin (bưu điện) -
翻译的
{ translational } , (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến -
翻译者
{ translator } , người dịch, máy truyền tin (bưu điện) -
翻身
{ turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng,... -
翻车鱼
{ moonfish } , (động vật học) có mặt trăng { sunfish } , cá thái dương -
翻转
Mục lục 1 {eversion } , (số nhiều) sự lộn ra, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ 2 {evert } , (sinh vật học) lộn ra, lộn trong... -
翻转的
{ retroflex } , gập ra phía sau { retroflexed } , gập ra phía sau -
翻边机
{ flanger } , máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả) -
翻阅
{ thumb } , ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai, lêu lêu chế nhạo... -
翻领
{ lapel } , ve áo -
翼
{ limb } , (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài, chân,... -
翼受伤的
{ winged } , có cánh (chim), được chắp cánh; nhanh -
翼型
{ aerofoil } , cánh máy bay -
翼帆
{ stunsail } ,sail) /\'stʌnsl/ (stuns\'l) /\'stʌnsl/, (hàng hải) buồm phụ -
翼形螺钉
{ thumbscrew } , (kỹ thuật) ốc tai hồng, (sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.