Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

聊天

Mục lục

{bull session } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm nhỏ


{chat } , chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, nói chuyện phiếm, tán gẫu


{chin } , cằm, (xem) wag, ủng hộ, giúp đỡ, (thông tục) không được nản chí, (từ lóng) thất bại, chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt, nói huyên thiên, nói luôn mồm


{chitchat } , chuyện phiếm, chuyện gẫu


{cose } , ngồi thoải mái, nằm thoải mái


{coze } , nói chuyện phiếm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { anacusia } , cũng anacusis, chứng điếc; tật điếc { deafness } , tật điếc { surdity } , tính vô thanh (của phụ âm), sự điếc
  • 聋哑

    { deaf mute } , người vừa câm vừa điếc
  • 聋哑状态

    { deaf -mutism } , tật vừa câm vừa điếc
  • 聋的

    { deaf } , điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)
  • { captaincy } , cầm đầu, điều khiển, chỉ huy, (thể dục,thể thao) làm thủ quân (đội bóng)/\'kæptinʃip/, (quân sự) cấp bậc...
  • 职业

    Mục lục 1 {calling } , xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi,...
  • 职业上地

    { vocationally } , trạng từ, xem vocational
  • 职业介绍所

    { labour exchange } , sở lao động
  • 职业化

    { professionalism } , tính cách nhà nghề, sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)
  • 职业地

    { vocationally } , trạng từ, xem vocational
  • 职业拳击

    { prizefight } , trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền { prizefighting } , quyền Anh đấu lấy tiền
  • 职业歌女

    { cantatrice } , nữ ca sĩ chuyên nghiệp
  • 职业特性

    { professionalism } , tính cách nhà nghề, sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)
  • 职业的

    { occupational } , (thuộc) nghề nghiệp { professional } , (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp,...
  • 职位

    Mục lục 1 {appointment } , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu...
  • 职位高的

    { high -ranking } , ở địa vị cao, cấp cao
  • 职务

    Mục lục 1 {headship } , cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng 2 {ministration } , sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm...
  • 职务上

    { officially } , chính thức
  • 职务以外的

    { extraofficial } , ngoài trách nhiệm; ngoài chức vụ
  • 职务的

    { functionary } , viên chức, công chức, (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top