Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

菌鳃

{gill } , (viết tắt) của Gillian, cô gái, bạn gái, người yêu, Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ), khe núi sâu (thường có cây), dòng suối trên núi, mang (cá), yếm (gà), cằm dưới, cằm xệ (người), (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm), trông xanh xao vàng vọt, trông hồng hào khoẻ mạnh, mổ ruột (gà), đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào), bóc lá tia (ở mũ nấm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 菏兰语的

    { Dutch } , (thuộc) Hà,lan, (sử học) (thuộc) Đức, (xem) courage, bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy, răn dạy...
  • 菘蓝

    { woad } , (thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm, chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm), nhuộm bằng chất...
  • 菜刀

    { slice } , miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết...
  • 菜单

    { bill of fare } , (cũ) thực đơn { menu } , thực đơn
  • 菜园

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn { kaleyard } , vườn rau, trường phái phương...
  • 菜子

    { colza } , (thực vật học) cây cải dầu
  • 菜炖牛肉

    { goulash } , món ragu Hung,ga,ri
  • 菜牛

    { beef cattle } , trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)
  • 菜盆

    { nappy } , (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), tã lót (của trẻ con)
  • 菜种

    { colza } , (thực vật học) cây cải dầu
  • 菜萸科植物

    { oleaster } , (thực vật học) cây nhót đắng
  • 菜蛙

    { bullfrog } , (độNG) ễnh ương
  • 菜豆

    { kidney bean } , (thực vật học) đậu tây, đậu lửa
  • 菜贩

    { greengrocer } , người bán rau quả
  • 菟丝子

    { dodder } , (thực vật học) dây tơ hồng, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
  • 菠罗

    { ananas } , (thực vật học) quả dứa
  • 菠菜

    { spinach } , (thực vật học) rau bina { spinage } , (thực vật học) rau bina
  • 菩提树

    { banyan } , nhà buôn người Ân, áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ), (như) banian,tree { linden } ,tree) /\'laimtri:/, (thực...
  • 菩萨

    { Bodhisattva } , bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng...
  • 菱形

    { lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi { rhomb } , (toán học) hình thoi, (khoáng chất) tinh thể hình thoi { rhombus...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top