Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(92791 từ)

  • n どくそう [独奏]
  • n どくえんかい [独演会]
  • adv,n ひとくさ [一種] いっしゅ [一種]
  • n つぎて [継ぎ手]
  • n みずぐち [水口]
  • n けづめ [蹴爪]
  • n かんちょう [間諜] かんじゃ [間者]
  • n ほうすん [方寸]
  • n せいしじょうたい [静止状態]
  • n せんそうじょうたい [戦争状態]
  • n いしやま [石山]
  • n くぎり [区切り]
  • n,uk つなぎ [繋ぎ]
  • n ひとすじみち [一筋道]
  • n どもり [吃り]
  • n せんこうてい [潜航艇]
  • n よやくせい [予約制]
  • n みがわり [身代り]
  • n つぎて [継ぎ手]
  • n,vs そにん [訴人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top