- Từ điển Anh - Nhật
To have an inferiority complex
v5m
ひがむ [僻む]
Xem thêm các từ khác
-
To have an interest (in something)
exp きがある [気がある] -
To have an involuntary emission of semen
exp せいをもらす [精を漏らす] -
To have apprehensions of
v5u きづかう [気遣う] -
To have both
v1 かねそなえる [兼ね備える] -
To have carnal knowledge (of a woman)
exp おんなのあじをしる [女の味を知る] -
To have dealings with
v5u かかわりあう [係わり合う] かかりあう [掛かり合う] -
To have done (something)
exp ことがある -
To have enough
Mục lục 1 v1 1.1 あきる [厭きる] 1.2 あきる [飽きる] 1.3 みちたりる [満ち足りる] 1.4 あきる [倦る] v1 あきる [厭きる]... -
To have experience with
v1 てがける [手掛ける] -
To have faith in
Mục lục 1 v5z 1.1 しんずる [信ずる] 2 v1 2.1 しんじる [信じる] v5z しんずる [信ずる] v1 しんじる [信じる] -
To have gay sex
exp,col,uk,vulg かまをほる [釜を掘る] -
To have good handwriting
exp じがじょうずである [字が上手である] -
To have gooseflesh (cold or horror)
v5t あわだつ [粟立つ] -
To have great influence
v5r はばかる [憚る] -
To have great influence over
exp はばがきく [幅が利く] -
To have heard
v5m ききこむ [聴き込む] -
To have in common (with)
v5r いちみゃくあいつうずる [一脈相通ずる] いちみゃくあいつうじる [一脈相通じる] -
To have in mind
Mục lục 1 v1 1.1 ねんじる [念じる] 2 v5z 2.1 ねんずる [念ずる] v1 ねんじる [念じる] v5z ねんずる [念ずる] -
To have learning
v5r がくがある [学が有る] -
To have long in use
v5s もちふるす [持ち古す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.