Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alleged

Nghe phát âm

{{uh-lejd, uh-lej-id]}}

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Được cho là, bị cho là
the alleged thief
người bị cho là kẻ trộm
Được viện ra, được dẫn ra, được vin vào
the alleged reason
lý do được vin vào


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
averred , declared , described , dubious , ostensible , pretended , professed , purported , questionable , so-called , stated , supposed , suspect , suspicious

Từ trái nghĩa

adjective
certain , definite , sure

Xem thêm các từ khác

  • Allegedly

    / ə´ledʒidli /, Phó từ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự...
  • Allegiance

    / ə´li:dʒəns /, Danh từ: lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bổn phận đối với vua,...
  • Allegiant

    Từ đồng nghĩa: adjective, constant , fast , firm , liege , loyal , staunch , steadfast , true
  • Allegoric

    / æli´gɔrik /, tính từ, có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý, (thuộc) chuyện ngụ ngôn, có tính chất biểu tượng,...
  • Allegorical

    / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Allegorically

    Phó từ: (văn học) bóng bẩy, theo phép phúng dụ,
  • Allegorise

    như allegorize,
  • Allegorist

    Danh từ: nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ,
  • Allegorization

    / ¸æligərai´zeiʃən /,
  • Allegorize

    Động từ: phúng dụ, nói bóng, ngụ ý, Đặt thành chuyện ngụ ngôn, Đặt thành biểu tượng,...
  • Allegory

    / ´æligəri /, Danh từ: phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng, Từ...
  • Allegretto

    / ¸æli´gretou /, Phó từ: (âm nhạc) hơi nhanh, Danh từ: (âm nhạc) nhịp...
  • Allegro

    / æ´leigrou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ: (âm...
  • Allel

    alen,
  • Allele

    Danh từ: (sinh học) alen (gen đẳng vị), gen tương ứng, một của hai hoặc nhiều dạng luân phiên...
  • Allelic

    thuộcalen,
  • Allelic series

    chuỗialen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top