- Từ điển Anh - Việt
Apothegmatic
Xem thêm các từ khác
-
Apothem
/ ´æpə¸θem /, Danh từ: (toán học) đường trung đoạn, Toán & tin:... -
Apotheosis
/ ə¸pɔθi´ousis /, Danh từ, số nhiều là .apotheoses: sự tôn sùng, sự sùng bái như thần, lý tưởng... -
Apotheosize
/ ə´pɔθiə¸saiz /, Ngoại động từ: tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái, ca ngợi tán dương, thần... -
Apotosis
Danh từ:, -
Apotoxin
dẫn xuất độc tố, -
Apotropaic
/ ¸æpoutrə´pei:k /, Tính từ: Để tránh điều không may, an apotropaic ritual, nghi lễ giải nạn -
Apotropic
Tính từ: hướng gốc, -
Apotype
Danh từ: kiểu gốc, -
Apotypic
Tính từ: thuộc kiểu gốc, -
Apozem
thuốc sắc., -
App (application program)
chương trình ứng dụng, -
Appal
/ ə´pɔ:l /, Ngoại động từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh, hình... -
Appalled
, -
Appalling
/ ə´pɔ:liη /, tính từ, làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, Từ đồng... -
Appallingly
Phó từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, this dress is appallingly... -
Appanage
/ ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment ,... -
Apparat
Danh từ: tính chất hành chính quan liêu, -
Apparatchik
/ ¸æpə´ra:tʃik /, Danh từ ( số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki): thành viên của ban lãnh đạo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.