Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Badge

Nghe phát âm

Mục lục

/bæʤ/

Thông dụng

Danh từ

Huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
Biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery
xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biểu tượng
nhãn hiệu
mác
thẻ

Kinh tế

huy hiệu
phù hiệu
thẻ ra vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brand , cordon , device , identification , insignia , mark , marker , medallion , motto , pin , ribbon , scepter , shield , sign , stamp , symbol , token , medal , evidence , index , indication , indicator , manifestation , note , signification , symptom , witness , brassard , cognizance , emblem , ensign , kudos , laurels , plaque , star

Xem thêm các từ khác

  • Badge column

    cột chưng cất badge,
  • Badge reader

    bộ đọc thẻ,
  • Badger

    / 'bæʤǝ /, Danh từ: (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút...
  • Badger-baiting

    / 'bæʤə,beitiɳ /, danh từ, sự suỵt cho lửng ra khỏi hang,
  • Badger-drawing

    / 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting,
  • Badger-fly

    / 'bæʤəflai /, danh từ, ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng),
  • Badger-legged

    / 'bæʤəlegd /, tính từ, thọt chân,
  • Badger leg

    thọt chân,
  • Badger plane

    cái bào rãnh, cái bào xoi, bào nghiêng,
  • Badger softener

    chổi sơn,
  • Badges

    ,
  • Badges of trade

    những biểu hiện của thương mại,
  • Badging

    sự tạo nhãn hiệu,
  • Badigeon

    vữa thạch cao mạt đá để hoàn thiện trong, bột đá, vữa thạch cao,
  • Badinage

    / 'bædinɑ:ʒ /, Danh từ: sự đùa cợt, sự đùa bỡn, Từ đồng nghĩa:...
  • Badland

    vùng đất xấu,
  • Badlands

    / 'bæd,lændz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá, Nghĩa...
  • Badly

    / 'bædli /, Phó từ .worse; .worst: xấu, tồi, dở, bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top