Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Balk

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔ:k/

Thông dụng

Cách viết khác baulk

Danh từ

Vật chướng ngại; sự cản trở
Dải đất chừa ra không cày
Xà nhà
to make a balk of good ground
bỏ lỡ mất, cơ hội tốt

Ngoại động từ

Làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
to balk someone's plans
làm hỏng kế hoạch của ai
Bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
Sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
Chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)
Làm cho nản chí
Làm cho giật mình

Nội động từ

Dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)
Chùn lại, lùi lại, do dự
to balk at a difficulty
chùn bước trước khó khăn;
to balk at the work
ngần ngại trước công việc

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

gỗ súc
gỗ thanh

Kỹ thuật chung

dầm dọc
rầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cramp , crimp , demur , desist , dodge , evade , flinch , hesitate , recoil , refuse , resist , shirk , shrink from , shy , turn down , upset apple cart , baffle , bar , beat , check , circumvent , counteract , cramp one’s style , dash , defeat , disappoint , disconcert , foil , forestall , frustrate , hinder , obstruct , prevent , ruin , stall , stop , throw a curve , throw monkey wrench in , upset the apple cart , checkmate , stymie , thwart , beam , bilk , block , delay , discomfit , falter , hunch , impede , inhibit , jib , loft , outwit , quibble , stumble , waver
noun
rafter , timber

Từ trái nghĩa

verb
aid , help , make easier

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top