Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Begrudge

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´grʌdʒ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bực bội, bực dọc
she begrudges every dong she gives to her husband
từng đồng bạc cho chồng đều khiến bà ta bực mình
Ghen tị, thèm muốn
every neighbour begrudges that wedded pair's opulence
người láng giềng nào cũng ghen tị sự giàu có của cặp vợ chồng này

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be jealous , be reluctant , be stingy , covet , eat one’s heart out , envy , grudge , pinch , resent , stint , grumble , loathe

Xem thêm các từ khác

  • Begrudgingly

    / bi´grʌdʒiηli /, phó từ, ghen tị, thèm muốn,
  • Beguile

    / bi´gail /, Ngoại động từ: làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc...
  • Beguilement

    / bi´gailmənt /, danh từ, sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...), sự đánh lừa, sự lừa dối
  • Beguiler

    / bi´gailə /,
  • Beguiling

    / ´bigailiη /, tính từ, lý thú, hấp dẫn, the beguiling narration, cách kể chuyện lôi cuốn
  • Beguilingly

    Phó từ: lý thú, hấp dẫn,
  • Beguine

    / ´begi:n /, Danh từ: Điệu nhảy mạnh mẽ ở miền tây ấn theo điệu rumba,
  • Begum

    Danh từ: người đàn bà hồi giáo thuộc đẳng cấp thượng lưu,
  • Begun

    / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated...
  • Behalf

    bre / bɪ'hɑ:f /, name / bɪ'hæf /, thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, on behalf of , in behalf of, (mỹ) thay...
  • Beharmonic

    song điều hòa, beharmonic function, hàm song điều hòa
  • Beharmonic function

    hàm song điều hòa,
  • Behave

    / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave...
  • Behave oneself

    cư xử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top