- Từ điển Anh - Việt
Beware
Nghe phát âmMục lục |
/bi'weə/
Thông dụng
Động từ
Cẩn thận, chú ý; đề phòng
- beware of the dog!
- cẩn thận, có chó đấy!
- beware of pickpockets
- coi chừng bọn móc túi đấy!
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attend , avoid , be cautious , be wary , guard against , heed , keep eyes open , keep one’s distance , keep on one’s toes , look out , mind , mind p’s and q’s , notice , refrain from , shun , steer clear of , take care , take heed , walk on eggs , watch one’s step , watch out , cave , eschew , spend , warning
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beware of fume
coi chừng hơi bốc, -
Beware of imitations
coi chừng đồ giả, đề phòng hàng giả mạo, -
Bewared
, -
Bewaring
, -
Bewigged
Tính từ: Đeo tóc giả, -
Bewilder
/ bi'wildə /, Ngoại động từ: làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác, hình... -
Bewilderedness
Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity... -
Bewildering
/ bi´wildəriη /, tính từ, gây bối rối, khiến hoang mang, bewildering explanations, lời giải thích gây hoang mang, a bewildering glance,... -
Bewilderment
/ bɪˈwɪldərmənt /, Danh từ: sự bối rối, sự hoang mang, Từ đồng nghĩa:... -
Bewitch
Ngoại động từ: bỏ bùa mê, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, làm cho vô cùng thích thú,... -
Bewitching
/ bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng... -
Bewitchment
/ bi´witʃmənt /, danh từ, sự bỏ bùa mê, sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm, -
Bewithchingly
Phó từ: quyến rũ, hấp dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.