- Từ điển Anh - Việt
Border
Nghe phát âmMục lục |
/ˈbɔrdər/
Thông dụng
Danh từ
Bờ, mép, vỉa, lề
Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
( the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
Luống chạy quanh vườn
Ngoại động từ
Viền
Nội động từ
Tiếp giáp với
(nghĩa bóng) gần như, giống như
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
biên, bờ
Cơ - Điện tử
Mép, viền, sự viền, phiến, lưỡi gà, gấp mép
Cơ khí & công trình
sự viền
Xây dựng
dải trang trí
tạo gờ bao
Kỹ thuật chung
biên
- Area Border Router (ABR)
- bộ định tuyến biên vùng
- BGP (BorderGateway Protocol)
- giao thức cổng nối biên
- border color
- màu biên
- Border Crossing Point (BCP)
- điểm vượt qua đường biên
- border Gateway Protocol
- giao thức cổng vào biên
- Border Gateway Protocol (BGP)
- giao thức cổng đường biên
- border line
- đường biên
- border node
- nút biên
- border punched card
- phiếu đục lỗ ở biên
- border region
- miền biên
- border region
- vùng biên
- border rim
- mép biên
- border set
- tập hợp biên
- border set
- tập (hợp) biên
- border station
- ga biên giới
- cross-border data flow
- dòng dữ liệu xuyên đường biên
- cross-border network
- mạng xuyên biên giới
- cross-border systems
- các mạng xuyên biên giới
- cross-border systems
- hệ xuyên đường biên
- extended border node
- nút biên mở rộng
- peripheral border node
- nút ngoại biên
biên giới
bờ
canh
- border crack
- vết nứt cạnh
cạnh
- border crack
- vết nứt cạnh
khung
Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.
khung (bản đồ)
nẹp
đường viền
Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.
lề
lưỡi (dao)
lưỡi gà
gấp mép
giới hạn
gờ
mép
mộng soi
phiến
sự ghép
vỉa
viền
- border arcs
- đường viền
- border line
- đường viền
- border stone
- viên đá ở bờ đường
- bottom border
- đường viền dưới
- clear border/no border
- bỏ khung viền/không có khung viền
- diagonal border
- viền chéo
- Inside Horizontal Border
- đường viền ngang bên trong
- left border
- đường viền trái
- No Border
- không viền
- ornamental border
- viền trang trí
- page border
- đường viền trang
- top border
- đường viền đỉnh
Kinh tế
biên giới
- border station
- trạm biên giới
- cross-border transactions and transfers
- giao dịch và chuyển tiền qua biên giới
Địa chất
bờ, mép, lề, biên giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bound , boundary , bounds , brim , brink , circumference , confine , end , extremity , fringe , hem , limit , line , lip , outskirt , perimeter , periphery , rim , selvage , skirt , trim , trimming , verge , beginning , borderline , door , edge , entrance , march , marchland , outpost , pale , sideline , threshold , edging , margin , borderland , frontier , fillet , marge , precinct , purl , purlieu , purlieus , terminus
verb
- abut , adjoin , be adjacent to , bind , circumscribe , communicate , contour , decorate , define , delineate , edge , encircle , enclose , flank , frame , fringe , hem , join , line , march , margin , mark off , neighbor , outline , rim , set off , side , skirt , surround , touch , trim , verge , bound , butt , meet , approach , be adjacent , be contiguous , border on , boundary , braid , brink , coast , costa , curb , dado , edging , end , extremity , frontier , impale , lip , outskirt , periphery , plait , sideline , strip , threshold
phrasal verb
- approach , approximate , challenge , verge on
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Border-gate
Danh từ:, -
Border-line
đường ranh giới, -
Border-line case
Thành Ngữ:, border-line case, (tâm lý học) trường hợp gần như điên -
Border Crossing Point (BCP)
điểm vượt qua đường biên, -
Border Gateway Protocol
giao thức cổng vào biên, -
Border Gateway Protocol (BGP)
giao thức cổng đường biên, -
Border arcs
đường viền, đường viền, -
Border cell
tế bào viền, -
Border color
màu biên, -
Border conglomerate
cuội kết ranh giới, -
Border crack
vết nứt cạnh, -
Border customs office
trạm hải quan cửa khẩu, -
Border dike
đê vây, đê quai, đê vây, -
Border irrigation
tưới theo bờ khoanh vùng, sự tưới nước tràn bờ, sự tưới ngập bờ ngăn, sự tưới tràn bờ, -
Border land
miền biên giới, -
Border line
Danh từ: Đường ranh giới, giới tuyến, Tính từ: Ở giới tuyến,... -
Border moraine
băng tích rìa, -
Border node
nút biên, extended border node, nút biên mở rộng -
Border of the station
điểm phân giới ga, -
Border pile
cọc ngoài cùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.