- Từ điển Anh - Việt
Bounteous
Nghe phát âmMục lục |
/bauntiəs/
Thông dụng
Cách viết khác bountiful
Tính từ
Rộng rãi, hào phóng
Phong phú dồi dào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , ample , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plenteous , plentiful , substantial , voluminous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bounteously
/ 'bauntiəsli /, Phó từ: rộng rãi, hào phóng, dồi dào, phong phú, -
Bounteousness
Danh từ: tính rộng rãi, tính hào phóng, sự phong phú, sự dồi dào, Từ... -
Bountied
Tính từ: Được sự giúp đỡ hào phóng, -
Bountiful
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ample , aplenty , bounteous... -
Bountifully
Phó từ: phong phú, dồi dào, rộng rãi, hào phóng, -
Bountifulness
/ ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness... -
Bounty
/'baʊnti/, Danh từ: lòng rộng rãi; tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng; tiền khuyến khích,... -
Bounty-fed farmers
những nông dân chỉ sống nhờ trợ cấp, -
Bounty hunter
Danh từ: người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng, -
Bounty on importation
tiền thưởng nhập khẩu, -
Bounty on production
tiền thưởng sản xuất, -
Bouquet
/ 'bukei /, Danh từ: bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời... -
Bouquet fever
sốt dengue, -
Bouquet garni
Thành Ngữ:, bouquet garni, rau thơm -
Bourbon
/ 'bз:bən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ phản động, rượu uytky ngô, Kinh... -
Bourdon
/ ´buədən /, Danh từ: (âm nhạc) ống buôcđông, -
Bourdon gage
áp kế bourdon, áp kế ống bourdon, -
Bourdon gauge
áp kế lò xo ống, áp kế buôcđôn, áp kế bourdon, -
Bourdon pressure gauge
áp kế buôcđông, -
Bourdon spring pressure gauge
áp kế (lò xo) bourdon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.