- Từ điển Anh - Việt
Brig
Nghe phát âmMục lục |
/brig/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) thuyền hai buồm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse , jail , ship , slammer , stockade , vessel
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brigade
/ bri'geid /, Danh từ: (quân sự) lữ đoàn,lực lượng, Đội tàu, Ngoại động... -
Brigadier
/ ¸brigə´diə /, Danh từ: Đại tá, -
Brigand
/ ´brigənd /, Danh từ: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado... -
Brigandage
/ ´brigəndidʒ /, danh từ, sự cướp bóc, -
Brigandine
Danh từ: (sử học) áo giáp nhẹ, -
Brigandism
Danh từ: trò cướp bóc, -
Brigantine
/ ´brigən¸ti:n /, Danh từ: một loại thuyền ít buồm hơn thuyền brig, -
Brigg's pipe thread
ren ống brigg, -
Briggs
, -
Briggs standard pipe thread
ren ống côn theo tiêu chuẩn mỹ, -
Briggs thread
ren briggs, -
Bright
/ brait /, Tính từ: sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông... -
Bright's disease
Danh từ: (y học) bệnh brai, -
Bright-annealed
dây đã ủ bóng, được ủ bóng, -
Bright-draw steel
thép kéo nóng, -
Bright-drawn stock
vật liệu thanh kéo nóng, -
Bright-finished
được đánh bóng sáng, -
Bright-line spectrum
phổ vạch sáng, -
Bright-polished carbon tool steel
thép cacbon đánh bóng sáng dụng cụ, -
Bright and early
Phó từ: vào sáng sớm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.