Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compliment

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔmplimənt/

Thông dụng

Danh từ

Lời khen, lời ca tụng
to pay (make) a compliment to somebody
khen ngợi ai; ca tụng ai
( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
give him my compliments
xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
with Mr X's compliments
với lời thăm hỏi của ông X, với lời chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
(từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng

Ngoại động từ

Khen ngợi, ca ngợi, ca tụng
to compliment somebody on something
khen ngợi ai về cái gì
(từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu
to compliment somebody with something
biếu ai cái gì

Cấu trúc từ

to angle (fish) for compliments
cố tìm cách để được khen
compliments of the season
lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...
to return the compliments
đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
Tặng quà lại
a left-handed compliment
lời khen không thành thực

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

khen

Kỹ thuật chung

phức tạp hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acclaim , acclamation , admiration , adulation , applause , appreciation , approval , blessing , bouquet * , buttering up , cajolery , commendation , comp , confirmation , congratulations , courtesy , encomium , endorsement , eulogy , favor , felicitation , good word , homage , honor , kudo , laud , laudation , laurels , notice , orchid , ovation , panegyric , pat on the back , posy * , regard , respects , sanction , sentiment , tribute , veneration , warm fuzzy , congratulation , praise , celebration , kudos , plaudit , beau geste
verb
acclaim , adulate , applaud , butter up * , cajole , celebrate , charm , cheer , commemorate , commend , congratulate , endorse , eulogize , exalt , extol , fawn upon , felicitate , give bouquet , glorify , hail , hand it to , honor , ingratiate oneself with , kudize , laud , magnify , make much of , panegyrize , pat on the back , pay respects , pay tribute to , please , puff up , recommend , roose , salute , sanction , satisfy , sing praises of , soothe , speak highly of , take off hat to , toast , trade last , wish joy to , worship , praise , adulation , commendation , eulogy , flattery , gratuity , kudos , notice , respects , sentiment , tribute

Từ trái nghĩa

noun
blame , censure , complaint , criticism , denunciation , insult , libel , slander
verb
blame , censure , complain , criticize , denounce , insult , libel , slander

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top