- Từ điển Anh - Việt
Crass
Nghe phát âmMục lục |
/kræs/
Thông dụng
Tính từ
Đặc, dày đặc; thô
Thô bỉ
Đần độn, dốt đặc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asinine , blundering , boorish , bovine , churlish , dense , doltish , gross , indelicate , inelegant , loutish , lowbrow , lumpish , oafish , obtuse , philistine , raw , rough , rude , stupid , uncouth , unrefined , vulgar , witless , barbarian , barbaric , crude , ill-bred , tasteless , uncivilized , uncultivated , uncultured , unpolished , coarse , insensitive
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crassitude
/ 'kræsitju:d /, danh từ, sự thô bỉ,, sự đần độn, sự dốt đặc, -
Crassly
Phó từ: ngu xuẩn, dại dột, -
Crassness
/ 'kræsnis /, danh từ, sự thô, sự thô bỉ, -
Crassula
Danh từ: (thực vật) họ thuốc bỏng, -
Crassulaceous
/ ,kræsju'leiʃəs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ thuốc bỏng, -
Cratch
/ krætʃ /, Danh từ: máng ăn của súc vật, -
Crate
/ kreit /, Danh từ: thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn);... -
Crate pallet
giá kê sọt, -
Crated
, -
Crated concrete
bê tông xốp, bê tông tổ ong, -
Crated weight
trọng lượng cả bì, -
Crater
/ 'kreitə /, Danh từ: miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...), Cơ khí... -
Crater-lamp oscillograph
dao động ký đèn lõm, đèn phễu ghi dao động, -
Crater charge
sự nạp thuốc bắn tung, -
Crater lake
hồ miệng núi lửa, -
Crater lamp
đèn crater, -
Crater lip
miệng núi lửa, -
Crater rim
bờ miệng núi lửa, -
Crater wear
sự mòn lõm, -
Crateriform
/ ´kreitəri¸fɔ:m /, tính từ, hình miệng núi lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.