- Từ điển Anh - Việt
Dabble
Nghe phát âmMục lục |
/'dæbl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Vẩy, rảy, nhúng ướt
Nội động từ
(nghĩa bóng) ( + in, at) làm theo kiểu tài tử, học đòi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm ướt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amuse oneself with , be amateur , dally , dilly-dally * , fiddle with , flirt with , horse around * , idle , kid around * , mess around * , monkey * , monkey around , muck around , not be serious , play , play around * , play games with , toy with , trifle , trifle with , work superficially , fiddle , meddle , moisten , putter , spatter , splash , sprinkle , tinker
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dabbler
/ ´dæblə /, danh từ, (nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử, người học đòi, Từ đồng nghĩa:... -
Dabbling
/ 'dæbliɳ /, sự phun, sự tưới, sự vẩy, sự làm ướt, Danh từ: sự quan tâm hời hợt, hiểu... -
Dabby
/ 'dæbi /, Tính từ: Ướt, -
Dabchick
/ ´dæb¸tʃik /, Danh từ: (động vật học) chim lặn, -
Dabster
/ ´dæbstə /, danh từ, người thạo, người sành sỏi, (thông tục) (như) dauber, -
Dace
/ deis /, Danh từ: (động vật học) cá đác (họ cá chép), hình thái từ:... -
Dacha
/ ´dætʃə /, Danh từ: nhà ở nông thôn nước nga, -
Dachshund
/ ´dæks¸hund /, Danh từ: (động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn),... -
Dacing
, -
Dacite
đaxit, daxite, Địa chất: da xit, -
Dacitic
đaxit, -
Dacker
Địa chất: không khí tù đọng, -
Dacnomania
xung động cắn xung động giết người, -
Dacoit
/ də'kɔit /, Danh từ: ( anh-ấn) thổ phỉ, -
Dacoity
/ də'kɔiti /, Danh từ: ( anh-ấn) sự cướp bóc, -
Dacron
/ 'dækrən /, Danh từ: (như) terylene, sợi tổng hợp dacron, sợi dacron, sợi terylene, -
Dacryadenectomy
cắt bỏ túi lệ, -
Dacryadenitis
viêm tuyến lệ, -
Dacryagogic
/ dæ'krai,eigou'ʤik /, làm chảy nước mắt, dẫn nước mắt, làm chảy nước mắt dẫn nước mắt, -
Dacryagogue
tác nhân làm chảy nước mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.