- Từ điển Anh - Việt
Meddle
Nghe phát âmMục lục |
/´medəl/
Thông dụng
Nội động từ
Xen vào, dính vào, can thiệp vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse rights , advance , barge in , break in on , busybody * , butt in * , chime in , come uninvited , crash the gates , dabble in , encroach , encumber , fool with , hinder , horn in , impede , impose , infringe , inquire , interlope , intermeddle , interpose , intrude , invade , kibitz , mess around * , mix in , molest , obtrude , pry , push in , put two cents in , sidewalk-superintend , snoop * , stick nose in , tamper , trespass , worm in , butt in , interfere , fiddle , fool , mess , tinker , dabble , interrupt , intervene , mess with , snoop
Từ trái nghĩa
verb
- avoid , dodge , ignore , stay out of
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meddle-proof
chống tắt máy, -
Meddle man's fee
phí giới thiệu của người trung gian, -
Meddler
/ ´medlə /, danh từ, người lo chuyện bao đồng, người xen vào, người lăng xăng quấy rầy, Từ đồng... -
Meddlesome
/ ´medəlsəm /, Tính từ: hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác,... -
Meddlesomeness
/ ´medəlsəmnis /, danh từ, tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng... -
Mede
Danh từ: người dân mi-đi (cổ ba-tư), -
Media
/ ´mi:diə /, Danh từ: số nhiều của medium, tầng giữa huyết quản, ( the media) phương tiện truyền... -
Media-planner
người hoạch định truyền thông, -
Media Access (MA)
truy nhập môi trường, truy nhập phương tiện, -
Media Access Control (ATM) (MAC)
điều khiển truy nhập môi trường, -
Media Access Control Protocol
giao thức mac, -
Media Access Point (MAP)
điểm truy nhập phương tiện, -
Media Access Unit (MAU)
khối truy nhập môi trường, -
Media Control Architecture (MCA)
kiến trúc điều khiển môi trường, cấu trúc điều khiển môi trường, -
Media Control Interface (MCI)
giao diện điều khiển media, giao diện điều khiển môi trường, -
Media Device Control Protocol (MDCP)
giao thức điều khiển thiết bị môi trường, -
Media Gateway (MG)
cổng phương tiện (thuật ngữ tiêu chuẩn chung để chỉ gateway), -
Media Gateway Control Protocol (MGCP)
giao thức điều khiển cổng phương tiện, a media gateway control protocol (mgcp) (notify), notify-một giao thức điều khiển cổng phương... -
Media Gateway Controller (MGC)
bộ điều khiển cổng phương tiện (thuật ngữ chung chỉ vsc), -
Media Independent Interface (MII)
giao diện không phụ thuộc phương tiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.