Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decry

Nghe phát âm

Mục lục

/di´krai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm giảm giá trị
to decry the value of goods
làm giảm giá trị hàng hoá
to decry someone's reputation
làm mất tiếng tăm của ai
to decry the importance of...
giảm tầm quan trọng của...
Chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abuse , asperse , bad-mouth * , belittle , calumniate , censure , condemn , cry down , defame , denounce , depreciate , derogate , detract , devalue , diminish , discount , discredit , disgrace , disparage , do a number on , downgrade , dump on , hit * , knock * , lower , malign , mark down , minimize , opprobriate , pan * , poor-mouth , put down , rail against , rap , reprehend , reprobate , run down , slam * , take away , take swipe at , throw stones at , traduce , underestimate , underrate , undervalue , vilify , write off , denigrate , deprecate , slight , talk down , blame , criticize , degrade , disapprove , lessen , slur

Từ trái nghĩa

verb
applaud , compliment , exalt , laud , praise

Xem thêm các từ khác

  • Decrypt

    / di:´kript /, Ngoại động từ: giải mã, hình thái từ: Toán...
  • Decryption

    / di:´kripʃən /, Danh từ: việc giải mã, Kỹ thuật chung: sự giải...
  • Decubation

    thời kỳ tan bệnh, thời kỳ lui bệnh,
  • Decubital ulcer

    loét tư thế nằm,
  • Decubitus

    / di:´kjubitəs /, Y học: tư thế nằm,
  • Decubitus paralysis

    liệt thế nằm,
  • Decubitus position

    tư thếnằm,
  • Decubitus ulcer

    loét tư thếnằm,
  • Decuman

    Tính từ: (nói về sóng) khổng lồ, mạnh mẽ,
  • Decumbent

    / di´kʌmbənt /, Tính từ: nằm ép sát, (thực vật học) bò sát đất, Từ...
  • Decuple

    số lượng gấp mười, gấp mười lần, tăng gấp mười lần, Danh từ: số lượng gấp mười,...
  • Decurion

    / di´kjuəriən /, danh từ, thập trưởng (chỉ huy mười kỵ binh trong quân đội cổ la-mã), thành viên của nguyên lão viện (từ...
  • Decurl

    chống quăn giấy, làm thẳng giấy,
  • Decurrence

    Danh từ: (thực vật) sự men xuống,
  • Decurrent

    / di´kʌrənt /, Tính từ: chạy xuống dưới; men xuống (cây), Kỹ thuật chung:...
  • Decussate

    / di´kʌseit /, Tính từ: chéo chữ thập, chéo chữ thập, xếp chéo chữ thập, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top