- Từ điển Anh - Việt
Doddering
Nghe phát âmMục lục |
/´dɔdəriη/
Thông dụng
Cách viết khác doddery
Tính từ
Run run, run lẫy bẫy
Lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anile , decrepit , dotard , faltering , floundering , infirm , senile , shaky , tottering , trembling , unsteady , weak , doting , aged , feeble , old , shaking
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Doddery
/ ´dɔdəri /, như doddering, -
Doddle
/ dɔdl /, Danh từ: việc dễ như bỡn, -
Dodecadactylitis
viêm tá tràng, viêm ruột tá, -
Dodecadactylon
tá tràng , ruột tá, -
Dodecadene
c12h22, đođecađien, -
Dodecadiume
c12h18, đođecađium, -
Dodecagon
/ dou´dekə¸gɔn /, Danh từ: (toán học) hình mười hai cạnh, -
Dodecagyn
Danh từ: cây mười hai nhụy, -
Dodecagynous
Tính từ: có mười hai nhụy, -
Dodecahedron
/ ¸doudekə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối mười hai mặt, Toán &... -
Dodecandria
Danh từ số nhiều: cây mười hai nhụy, -
Dodecandrous
Tính từ: có mười hai nhụy, -
Dodecane
c12h26, đodecan, đođecan, -
Dodecaphonic
Tính từ: thuộc hệ mười hai âm, -
Dodecaphonist
Danh từ: người sáng tác nhạc theo mười hai âm, -
Dodecaphony
Danh từ: (âm nhạc) hệ mười hai âm, -
Dodecastyle
mười hai cột [có mười hai cột], Danh từ: (kiến trúc) có mười hai cột, -
Dodecasyllable
/ ¸doudekə´siləbl /, danh từ, câu thơ mười hai âm tiết, -
Dodeccagon
Toán & tin: hình mười hai cạnh, regular dodeccagon, hình mười hai cạnh đều -
Dodecyl
đôdexyl,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.