Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enthuse

Nghe phát âm

Mục lục

/in´θju:z/

Thông dụng

Động từ

Tán tụng, tán dương
they haven't stopped enthusing about their enormous fortune
họ không ngớt lời tán tụng cái khối tài sản kếch xù của mình

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enthused

    Từ đồng nghĩa: adjective, excited , approving , eager
  • Enthusiasm

    / ɛnˈθuziˌæzəm /, Danh từ: sự hăng hái, sự nhiệt tình, Kỹ thuật chung:...
  • Enthusiast

    / in´θju:ziæst /, Danh từ: người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê, Từ...
  • Enthusiastic

    / ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình; say mê, Từ đồng...
  • Enthusiastically

    Phó từ: phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, young men join the people's army enthusiastically, thanh niên...
  • Enthymeme

    Danh từ: (triết học) tam đoạn luận giảm ước,
  • Entice

    / in´tais /, Ngoại động từ: dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử (chim...) vào bẫy, hình...
  • Enticement

    / in´taismənt /, Danh từ: sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử,...
  • Enticer

    / in´taisə /, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter
  • Enticing

    / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa:...
  • Enticingly

    Phó từ: hấp dẫn, thú vị,
  • Entire

    / in'taiə /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng,...
  • Entire effect

    hiệu ứng hoàn toàn, tác dụng hoàn toàn,
  • Entire function

    hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of...
  • Entire function of zero type

    hàm nguyên loại cực tiểu,
  • Entire network

    mạng tổng thể, toàn mạng,
  • Entire rational function

    hàm hữu tỷ nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top