- Từ điển Anh - Việt
Good-natured
Nghe phát âmMục lục |
/¸gud´neitʃəd/
Thông dụng
Tính từ
Tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquiescent , agreeable , altruistic , amiable , benevolent , bighearted , breezy , charitable , complaisant , compliant , cordial , easy , even-tempered , friendly , good-hearted , good-humored , gracious , helpful , kind , kindly , lenient , marshmallow , mild , moderate , nice , obliging , softie , tolerant , warmhearted , well-disposed , willing to please , affable , congenial , genial , good-tempered , pleasant , sociable , warm , benign , convivial , humane , indulgent , jolly , jovial
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Good-neighbourhood
Danh từ: quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết, -
Good-neighbourliness
/ ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood, -
Good-neighbourly
Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt, -
Good-tempered
/ ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa:... -
Good-this-month
có hiệu lực trong tháng này, -
Good-this-week
có hiệu lực trong tuần này, -
Good-till-cancelled
có hiệu lực cho đến khi hủy bỏ, -
Good-till-countermanded
có hiệu lực cho đến khi hủy bỏ, -
Good-time girl
Danh từ: gái điếm, -
Good/poor cornering (ability)
khả năng quay vòng tốt/xấu, -
Good (fast) goer
Thành Ngữ:, good ( fast ) goer, ngựa phi hay (nhanh) -
Good account
tài khoản tốt, -
Good afternoon!
Thành Ngữ:, good afternoon !, chào (bu?i chi?u) -
Good air
Địa chất: gió sạch, không khí sạch, -
Good average quality
phẩm chất loại vừa, tiêu thụ được, -
Good bargain
sự mua bán được giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.