- Từ điển Anh - Việt
Amiable
Nghe phát âmMục lục |
/ˈeɪmiəbəl/
Thông dụng
Tính từ
Tử tế, tốt bụng
Nhã nhặn, hoà nhã
Dễ thương, đáng yêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affable , amicable , attractive , benign , breezy , buddy-buddy * , charming , cheerful , clubby , complaisant , cool * , copacetic , cordial , cozy , delightful , downright neighborly , easy , engaging , friendly , genial , good-humored , good-natured , gracious , home cooking , kind , kindly , lenient , lovable , mellow , mild , obliging , palsy-walsy * , pleasant , pleasing , princely * , pussycat , responsive , right , righteous , sociable , sweet-tempered , swell * , tight * , warm , warmhearted , winning , agreeable , congenial , good-tempered , benignant , civil , civilized , courteous , gentle , hospitable , indulgent , loving , neighborly , polite , sweet , unctuous , winsome
Từ trái nghĩa
adjective
- crabby , disagreeable , gloomy , hateful , irritable , mean , quarrelsome , rude , surly , testy , unfriendly , unamiable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amiableness
/ ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity... -
Amiably
Phó từ: tử tế, hoà nhã, đáng yêu, she always behaves amiably towards everyone, cô ta luôn cư xử tử... -
Amiant
thớ amiang, -
Amianthoid
dạng thạch miên, dạngamian, -
Amianthus
/ ¸æmi´ænθəs /, Danh từ: (khoáng chất) amiăng, Hóa học & vật liệu:... -
Amiantus
amiăng sợi, -
Amicability
/ ¸æmikə´biliti /, như amicableness, -
Amicable
/ ´æmikəbl /, Tính từ: thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải, Từ... -
Amicable Settlement of Disputes
giả quết thuận thảo, -
Amicable allowance
bồi thường theo thỏa thuận, sự bớt giá hữu hảo, -
Amicable composition
sự hòa giải thân thiện, -
Amicable composition clause
điều khoản hòa giải thân thiện, -
Amicable compositor
người hòa giải thân thiện, -
Amicable compounder
người trọng tài hòa giải, -
Amicable mediator
người hòa giải hữu hảo, -
Amicable numbers
số bạn, -
Amicable numbers (friends numbers)
số hữu nghị, -
Amicable settlement
hòa giải, sự giải quyết hữu hảo, sự hòa giải, -
Amicable settlement of disputes
giải quyết thuận thảo, -
Amicableness
/ ´æmikəbəlnis /, danh từ, sự thân ái, sự thân mật, sự thân tình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.