Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Humane killer

    Danh từ: dụng cụ làm thịt súc vật, mà không gây đau đớn cho chúng,
  • Humanely

    Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội...
  • Humaneness

    / hju´meinnis /, danh từ, tính nhân dân,
  • Humanisation

    như humanization,
  • Humanise

    như humanize,
  • Humanism

    / ´hju:mə¸nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn, Kinh...
  • Humanist

    / ´hju:mənist /, Danh từ: nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn,...
  • Humanistic

    Tính từ: thuộc về chủ nghĩa nhân văn,
  • Humanitarian

    / hju:¸mæni´tɛəriən /, Tính từ: nhân đạo, Danh từ: người theo chủ...
  • Humanitarianism

    / hju:¸mæni´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, chủ nghĩa nhân đạo,
  • Humanity

    / hju:'mæniti /, Danh từ: loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân...
  • Humanization

    / ¸hju:mənai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo, sự làm cho có tính người, sự nhân...
  • Humanize

    / ´hju:mə¸naiz /, Ngoại động từ: làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính...
  • Humanized landscape

    cảnh quan văn hóa,
  • Humanized milk

    sữa nhân hóa, sữa người,
  • Humankind

    / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa:...
  • Humanly

    / ´hju:mənli /, Phó từ: với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con...
  • Humanness

    / ´hju:mənnis /, danh từ, tính chất người, nhân tính,
  • Humanoid

    / ´hju:mə¸nɔid /, robot hình người, robot phỏng sinh, tính từ, có hình dáng hoặc tính cách của con người, danh từ, vượn nhân...
  • Humanoid robot

    robot hình người, robot phỏng sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top