- Từ điển Anh - Việt
Honorable
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɒnərəbəl/
Thông dụng
Cách viết khác honourable
Như honourable
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled , honest , honored , illustrious , just , knightly , law-abiding , noble , notable , of good repute , on the up-and-up , principled , reliable , respectable , righteous , sincere , sterling , straightforward , trustworthy , truthful , unstained , upright , virtuous , commendable , creditable , deserving , estimable , exemplary , laudable , meritorious , praiseworthy , reputable , worthy , good , incorruptible , true , upstanding , admirable , elevated , equitable , magnanimous , moral , title
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Honorably
như honourably, Từ đồng nghĩa: adverb, fairly , virtuously , justly -
Honorand
/ 'ɔnərænd /, Danh từ: người nhận bằng danh dự, -
Honorarium
/ ,ɔnə'reəriəm /, Danh từ, số nhiều honorariums: tiền thù lao, Kinh tế:... -
Honorary
/ 'ɔnərəri /, Tính từ: danh dự (chức vị, bằng...), Từ đồng nghĩa:... -
Honorary chairman
chủ tịch danh dự, -
Honorary duties
các chức vụ không hưởng lương, công việc không lấy tiền, việc làm hảo ý, tình nguyện, -
Honorary member
hội viên danh dự, -
Honorary membership
hàng danh dự, tư cách hội viên danh dự, -
Honorary president
chủ tịch danh dự, -
Honorary vice-president
phó hội trưởng danh dự, -
Honorific
/ ,ɔnə'rifik /, Tính từ: kính cẩn, Danh từ: lời nói kính cẩn, -
Honour
Danh từ: danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính;... -
Honour a bill
nhận trả một hối phiếu, -
Honour a bill (to...)
nhận trả một hối phiếu, -
Honour a cheque
nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn), -
Honour a cheque (to...)
nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn), -
Honour an agreement
thực hiện một thỏa thuận, -
Honour an agreement (to...)
thực hiện một thỏa thuận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.