Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Invigorated river

    sông có nhiều hợp lưu,
  • Invigorating

    / in´vigə¸reitiη /, Tính từ: làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái, Từ...
  • Invigoratingly

    Phó từ: gây phấn khởi, khích lệ,
  • Invigoration

    / in¸vigə´reiʃən /, Danh từ: sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái,
  • Invigorative

    / in´vigərətiv /, tính từ, làm cho cường tráng, tiếp sinh lực; làm hăng hái,
  • Invigorator

    Danh từ: người tiếp sinh lực, thuốc bổ, chất tăng cường,
  • Invincibility

    / in¸vinsi´biliti /, danh từ, tính vô địch, tính không thể bị đánh bại,
  • Invincible

    / in´vinsibl /, Tính từ: vô địch, không thể bị đánh bại, Từ đồng nghĩa:...
  • Invincibleness

    / in´vinsibəlnis /, như invincibility,
  • Invincibly

    Phó từ: không thể bị đánh bại, vô địch,
  • Inviolability

    / in¸vaiələ´biliti /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm, Từ...
  • Inviolable

    / in´vaiələbl /, Tính từ: không thể xâm phạm, bất khả xâm phạm, Từ...
  • Inviolableness

    / in´vaiələbəlnis /, như inviolability,
  • Inviolably

    Phó từ: bất khả xâm phạm,
  • Inviolacy

    / in´vaiələsi /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm,
  • Inviolate

    / in´vaiəlit /, Tính từ: không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc phạm,
  • Inviolateness

    như inviolacy,
  • Inviscation

    (sự) thấm nước bọt vào thức ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top