Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jut

Mục lục

/dʒʌt/

Thông dụng

Danh từ

Phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra

Nội động từ

( (thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra
the balcony juts out over the garden
bao lơn nhô ra ngoài vườn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chỗ lồi ra
nhô ra
lồi ra
phần nhô ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beetle , bulge , elongate , impend , lengthen , overhang , poke , pop , pouch , project , protrude , protuberate , stand out , stick out , bag , balloon , belly , butt , extend , extrude , jetty , jut out , jutt , projection , protrude.--n. projection , shoot
noun
knob , knot , overhang , projection , protrusion , protuberance

Từ trái nghĩa

verb
indent , recede

Xem thêm các từ khác

  • Jut window

    cửa sổ xây lồi ra ngoài,
  • Jute

    / dʒu:t /, Danh từ: sợi đay, (thực vật học) cây đay, ( định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay,
  • Jute bag

    bao đay, bao đay,
  • Jute covering

    lớp bọc sợi đay,
  • Jute protected

    được bọc đay (các),
  • Jute protected cable

    cáp bọc đay,
  • Jute rope

    dây thừng đay, dây thừng bằng đay,
  • Jute sacking

    bao tải đay,
  • Jute spinning

    sự kéo sợi đay,
  • Jute yarn

    sợi đay,
  • Jutting

    / ´dʒʌtiη /, Kỹ thuật chung: nhô, lồi,
  • Jutty

    Danh từ: (từ cổ) phần thòi ra của một toà nhà, phần lồi ra, phần nhô ra,
  • Juvantia

    thuốc hỗ trợ, dụng cụ hỗ trợ.,
  • Juvenescence

    Danh từ: thời kỳ thanh thiếu niên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence...
  • Juvenescent

    / ¸dʒu:vi´nesnt /, tính từ, (thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên,
  • Juvenile

    / ˈdʒuvənl, -ˌnaɪl /, Tính từ: (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với...
  • Juvenile assurance

    bảo hiểm thanh thiếu niên,
  • Juvenile cell

    hậu tủy bào,
  • Juvenile chorea

    múagiật sydenham, múa giật lọai thông thường,
  • Juvenile court

    Danh từ: toà án xét xử tội phạm là thanh thiếu niên, tòa án thiếu nhi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top