- Từ điển Anh - Việt
Patient
Nghe phát âmMục lục |
/'peiʃənt/
Thông dụng
Tính từ
Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
Danh từ
Bệnh nhân; người bệnh
Bệnh nhân đăng ký chữa trị lâu dài với bác sĩ
Cấu trúc từ
patient of
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accommodating , calm , composed , easy-going , enduring , even-tempered , forbearing , forgiving , gentle , imperturbable , indulgent , lenient , long-suffering , meek , mild , mild-tempered , persevering , persistent , philosophic , philosophical , quiet , resigned , self-possessed , serene , stoical , submissive , tolerant , tranquil , uncomplaining , understanding , unruffled , untiring
noun
- case , convalescent , emergency , inmate , invalid , outpatient , shut-in , sick person , subject , sufferer , victim , enduring , forgiving , long-suffering , meek , mild , persistent , tireless , understanding
Từ trái nghĩa
adjective
- agitated , frustrated , impatient , intolerant , unwilling
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Patient's bath
bồn tắm cho bệnh nhân, -
Patient bed
Nghĩa chuyên nghành: giường bệnh, giường bệnh, -
Patient dose
Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới... -
Patient monitoring
theo rõi bệnh nhân bằng monotoring, -
Patient of
Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn -
Patient wheelchair
Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật, xe đẩy bệnh... -
Patients
, -
Patin
/ ´pætin /, Xây dựng: đĩa kim loại mỏng, Kỹ thuật chung: lớp gỉ,... -
Patina
/ ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài... -
Patinated
Tính từ: có gỉ (đồ đồng cũ), có nước bóng (đồ gỗ cổ), -
Patination
Danh từ: tình trạng có gỉ đồng, -
Patio
/ ´pa:tjou /, Danh từ, số nhiều .patios: hiên, hè, hành lang lộ thiên, sân (không có mái che), sân... -
Patios
Danh từ số nhiều của .patio: như patio, -
Patisserie
/ pə´ti:səri /, Danh từ: cửa hàng bánh ngọt ở pháp, loại bánh ngọt bán ở cửa hàng (ở pháp),... -
Patna rice
Danh từ: gạo patna ( ấn độ) hạt dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.