Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pressure seal

Mục lục

Kỹ thuật chung

kín áp/mối ghép

Giải thích EN: A tight closure which pressure-proofs the contacting surfaces of two parts that move in relation to each other.Giải thích VN: Mọt hoạt động đóng kín với những tiếp xúc áp lực lên bề mặt của 2 vật.

đệm kín áp lực
sự ép đệm kín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top