Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profundity

Mục lục

/prə´fʌnditi/

Thông dụng

Cách viết khác profoundness

Danh từ

Sự sâu sắc (ý nghĩa, bài văn..)
a poem full of profundities
một bài thơ đầy những tư duy sâu sắc
Sự sâu sắc, sự uyên thâm, bề sâu (của kiến thức, tư duy..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
deepness , profoundness , insight , sagaciousness , sagacity , sageness , sapience

Xem thêm các từ khác

  • Profundus

    sâu , ở sâu,
  • Profundus hypothermia

    hạ nhiệt sâu,
  • Profuse

    / prə´fju:s /, Tính từ: có nhiều, dồi dào, vô khối, ( + in , of ) rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng,...
  • Profusely

    / prə´fju:zli /, phó từ, có nhiều, dồi dào, vô khối, rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, bleed profusely, chảy máu đầm đìa,...
  • Profuseness

    / prə´fju:snis /, danh từ, sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profusion, sự quá rộng rãi, sự quá...
  • Profusion

    / prə´fju:ʒən /, Danh từ: sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profuseness,...
  • Prog

    danh từ, (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...), giám thị (trường đại học cambridge, oxford) (như) proggins, ngoại...
  • Prog N0 button

    nút gọi số chương trình,
  • Prog N0 indicator

    đèn báo số chương trình,
  • Prog repeat indicator

    đèn báo chương trình lặp lại,
  • Prog set button

    nút điều chỉnh chương trình,
  • Progamete

    Danh từ: (sinh vật học) giao tử non; tiền giao tử,
  • Progamic

    Tính từ: tiền giao phối,
  • Progamous

    tiền thụ tinh,
  • Progaster

    ruột nguyên thủy, ruột nguyên thủy,
  • Progenesis

    Danh từ: sự progenetic,
  • Progenetic

    Tính từ: tiền phát sinh; phát sinh sớm,
  • Progenia

    hàm nhô, vẩu hàm,
  • Progenital

    ở diện ngoài bộ phận sinh dục,
  • Progenitive

    / prou´dʒenitiv /, Tính từ: có thể sinh con cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top