Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purchase

Nghe phát âm

Mục lục

/'pə:t∫əs/

Thông dụng

Danh từ

Sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
Thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
the land is sold at 20 year's purchase
miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
his life is not worth a day's purchase
(nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
(pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
Điểm tựa, chỗ dựa, chỗ bám
Lực bẩy, lực đòn bẩy
(hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng

Ngoại động từ

Mua, sắm, tậu
Trả giá cho (giành được, thực hiện được bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
to purchase freedom with one's blood
giành được tự do bằng xương máu
(pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
(hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

pa lăng, ròng rọc, đòn bẩy

Cơ - Điện tử

điểm tựa, đòn bẩy, tời, (v) bẩy bằng đòn bẩy,kéo bằng tời

Cơ khí & công trình

sự mua

Hóa học & vật liệu

sự mua
vật mua được

Kỹ thuật chung

bàn nâng
đòn bẩy
lợi tức (hàng năm của đất đai)
lợi tức hàng năm
hệ ròng rọc
máy nâng
mua
palăng nâng
purchase tackle
pălăng nâng
palăng tời
sự thu hoạch
thang máy
thuần túy
tời
trục nâng

Kinh tế

sự mua
sự mua sắm
sự thu mua
thu mua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquirement , acquisition , asset , bargain , booty * , buy , gain , investment , property , steal
verb
achieve , acquire , attain , come by , cop * , deal in , earn , gain , get hold of , go shopping , invest , make a buy , make a purchase , market , patronize , pay for , pick up , procure , realize , redeem , secure , shop , shop for , take , take up , truck * , win , acquisition , asset , buy , investment , obtain , procurement , property

Từ trái nghĩa

noun
sale , sell
verb
sell

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top