- Từ điển Anh - Việt
Rant
Nghe phát âmMục lục |
/rænt/
Thông dụng
Danh từ
Lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
Lời nói cường điệu
Nội động từ
chửi rủa
- rant and rave (at somebody/something)
- chửi rủa om sòm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bluster , bombast , diatribe , fustian , harangue , oration , philippic , rhapsody , rhetoric , rodomontade , tirade , vociferation , claptrap , grandiloquence , magniloquence , orotundity , turgidity
verb
- bellow , bloviate , blow one’s top , bluster , carry on , clamor , cry , declaim , fume , harangue , mouth , objurgate , orate , perorate , rage , rail , roar , scold , shout , sizzle * , soapbox , sound off , spiel * , spout * , storm * , stump * , take on * , vociferate , rave , berate , huff , range , spout , storm , tirade , yell
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rant and rave (at somebody/something)
Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa -
Rantan
Danh từ: (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch, -
Ranter
/ ´ræntə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch, -
Ranula
u nhái, -
Ranunculaceae
Danh từ, số nhiều: (thực vật học) họ mao lương, -
Ranunculi
Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus, -
Ranunculus
Danh từ, .ranunculi, .ranunculuses: cây mao lương, -
Ranunculuses
Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus, -
Rap
/ ræp /, Danh từ: cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, một tí xíu, tí tẹo, it's not worth... -
Rapacious
/ rə´peiʃəs /, Tính từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham... -
Rapaciously
Phó từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham tàn, -
Rapaciousness
/ rə´peiʃəsnis /, danh từ, sự tham lam, sự tham tàn, tính tham lam, tính tham tàn, Từ đồng nghĩa:... -
Rapacity
/ rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness... -
Rapakiwi
rapakivi, -
Rape
/ reɪp /, Danh từ: bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, (thực... -
Rape-cake
Danh từ: bã cải dầu (dùng làm phân), -
Rape-oil
Danh từ: dầu cải dầu, -
Rape-seed
Danh từ: hạt cải dầu, hạt cải dầu, -
Rape (seed) oil
dầu hạt cải, -
Rape oil
dầu cải dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.