- Từ điển Anh - Việt
Seasoned
Nghe phát âmMục lục |
/´si:zənd/
Thông dụng
Tính từ
Dày dạn
Thích hợp để sử dụng
- seasoned timber
- gỗ đã khô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , adept , battle-scarred , been around , been there , competent , expert , familiar , hardened , instructed , knowledgeable , matured , old hand * , practiced , prepared , pro , professional , qualified , skillful , tested , toughened , trained , tried , vet , veteran , weathered , wise , worldly , worldly wise , old , versed , aged , experienced
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seasoned hands
tay đắc lực, -
Seasoned issue
chứng khoán thời thượng, -
Seasoned issues
phát hành chứng khoán đã dày dặn kinh nghiệm, -
Seasoned lumber
gỗ xẻ đã khô, -
Seasoned meat
thịt cho thêm gia vị, -
Seasoned security
chứng khoán đang tỏ khả năng, chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng), -
Seasoned timber
gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lý, -
Seasoned wood
gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lí, gỗ đã xử lý, gỗ khô, -
Seasoner
Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor... -
Seasoning
/ ´si:zəniη /, Danh từ: gia vị, Xây dựng: sự dưỡng hộ (bê tông),... -
Seasoning (stone)
sự bảo dưỡng (đá), -
Seasoning check
sự kiểm tra hong gỗ (khô), -
Seasoning kiln
lò sấy khô, -
Seasoning of wood
sự hong khô gỗ, -
Seasons
, -
Seat
/ si:t /, Danh từ: ghế, chỗ ngồi (xem) phim.., vé đặt chỗ (đi du lịch..), mặt ghế, mông đít,... -
Seat, Long
ghế dọc, -
Seat-belt
/ ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi)... -
Seat-mile
cước phí vận chuyển ứng với mỗi ghế ngồi, -
Seat-of-the-pants
tính từ: bằng trực giác, theo kinh nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.