- Từ điển Anh - Việt
Separately
Nghe phát âmMục lục |
/'seprətli/
Thông dụng
Phó từ
Không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- apart , clearly , definitely , disjointly , distinctly , independently , one at a time , one by one , personally , severally , singly , solely , discretely , individually , respectively
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Separately compiled program
chương trình đơn vị dịch, -
Separately excited
được kích thích độc lập, được kích thích tách riêng, -
Separately excited direct-current generator
máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập, -
Separately lead-sheathed cable
cáp vỏ chì tách riêng, -
Separateness
/ ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness... -
Separating
sự phân chia, sự phân ly, sự tách, sự tách (các hạt vật chất), sự tuyển, -
Separating-type mill
máy nghiền có phân loại, -
Separating agent
tác nhân chiết tách, tác nhân phân ly, -
Separating burette
buret chiết, buret tách, -
Separating capacity
năng suất máy sàng, -
Separating character
ký tự phân cách, -
Separating column
cột tách, -
Separating cylinder
tang phân cấp, tang phân loại, -
Separating element
bộ phận phân chia, cấu kiện tách rời, -
Separating file
giũacắt kẽ, -
Separating filter
thiết bị lọc tách, -
Separating funnel
phễu chiết, phễu phân chia, phễu tách, -
Separating lawn
khoảnh cỏ phân chia đường, vạt cỏ phân chia đường, -
Separating partition
rào ngăn, vách ngăn phân cách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.