Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Small

Nghe phát âm

Mục lục

/smɔ:l/

Thông dụng

Tính từ

Nhỏ, bé, chật
small rain
mưa nhỏ
small shopkeeper
tiểu chủ
the coat is too small for me
cái áo bành tô đối với tôi chật quá
Nhỏ, yếu
small voice
giọng nhỏ yếu
Nhẹ, loãng
this beer is very small
loại bia này rất nhẹ
Ít, không nhiều
to have small German
biết ít tiếng Đức
there was no small excitement about it
đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
Nhỏ mọn, không quan trọng
the small worries of life
những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống
small matter
việc không quan trọng
Nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ
great and small
giàu cũng như nghèo
Nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường
I call it small of him to remind me of
hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện

Danh từ, số nhiều smalls

( số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)
( số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (nhất là quần áo lót)
Phần thon nhỏ của cái gì (nhất là trong cụm từ dưới đây)
the small of the back
chỗ thắt lưng (eo lưng)

Phó từ

Thành những mảnh nhỏ
Nhỏ, nhỏ bé
to talk small
nói nhỏ
Có cỡ nhỏ

Cấu trúc từ

to feel (look) small
tủi hổ, thấy nhục nhã
It's a small world
(tục ngữ) quả đất tròn mà

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

bé, nhỏ
in the small
bộ phận nhỏ
sectional small
trơn từng mảnh

Kỹ thuật chung

nhỏ
vụn

Kinh tế

cỡ nhỏ (quần áo, giầy dép)
nhỏ
số nhỏ
tiểu gia súc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baby , bantam , bitty , cramped , diminutive , humble , immature , inadequate , inconsequential , inconsiderable , insufficient , limited , little , meager , microscopic , mini , miniature , minuscule , minute , modest , narrow , paltry , petite , petty , picayune , piddling * , pint-sized , pitiful , pocket-sized , poor , puny * , runty , scanty , scrubby , short , shrimp * , slight , small-scale , stunted , teensy , teeny , toy , trifling , trivial , undersized , unpretentious , wee * , young , bush-league * , ineffectual , inferior , insignificant , lesser , light , lower , mean , minor , minor-league , negligible , secondary , set , small-fry , small-time * , unessential , base , grudging , ignoble , illiberal , selfish , vulgar , smallish , niggling , nugatory , piddling , small-minded , junior , low , subaltern , subordinate , under , narrow-minded , hushed , low-key , low-keyed , quiet , subdued , whispery , atomic , atrophied , contracted , corpuscular , dinky , dwarfish , faint , feeble , fine , frivolous , homeopathic , humiliated , imperceptible , inappreciable , incommodious , infinitesimal , lilliputian , mignon , minikin , minimal , miniscule , molecular , piping , pocket size , puny , remote , scant , slender , sordid , thin , tiny , ultramicroscopic , undeveloped , ungenerous , unimportant , weak , weazened , wee

Từ trái nghĩa

adjective
big , enormous , generous , huge , immense , large , distinguished , excellent , famous , fine , important , untrivial , benevolent , broad-minded , considerate , giving , kind

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top