- Từ điển Anh - Việt
Stink
Mục lục |
/stiηk/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) mùi hôi thối, mùi khó chịu
( số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học
Sự phiền toái; sự om sòm; sự nhặng xị; sự rắc rối
Nội động từ .stank, .stunk; .stunk
Có mùi rất khó chịu, có mùi hôi thối
( + of something) dường như rất khó ưa, tồi; bất lương
Ngoại động từ
( (thường) + up) làm thối um
(từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửi thấy
( + something out) tràn ngập (một nơi) bằng mùi rất khó chịu
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thỏi
Xây dựng
hôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fetor , foulness , foul odor , malodor , noisomeness , offensive smell , stench , effluvium , mephitis , nidor , putridity
verb
- be offensive , be rotten , funk * , have an odor , offend , reek * , smell up , stink to high heaven , be abhorrent , be detestable , be held in disrepute , be no good , have a bad name , smell , reek , fetor , funk , odor , offensive , stench
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stink-ball
Danh từ: bom hơi độc ném tay (như) stinkpot, stinker, -
Stink-bomb
Danh từ: bom hơi thối, -
Stink-bomb smell
mùi trứng thối, -
Stink-damp
khí mỏ (than), khí nổ ở mỏ, -
Stink-horn
Danh từ: (thực vật học) nấm lõ chó, -
Stink-stone
Danh từ: Đá vôi thối, -
Stink-trap
Danh từ: bộ phận cản hơi thối (khi mở cống), -
Stink trap
ống chữ u thoát nước, -
Stinkard
/ ´stiηkəd /, danh từ, người hôi; con vật hôi, -
Stinker
/ ´stiηkə /, Danh từ: người hôi; con vật hôi, bom hợi độc ném tay (như) stink-ball, (động vật... -
Stinking
/ ´stiηkiη /, Tính từ: rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp, she'd got a stinking cold, cô ta... -
Stinking cheese
fomat có mùi hôi, -
Stinking rust
bệnh than hôi thối, -
Stinking schist
đá phiến thối, -
Stinkpot
/ ´stiηk¸pɔt /, Danh từ: bô (đựng phân...), bom hơi độc ném tay (như) stink-ball, người hôi; con... -
Stinks
, -
Stinkstone
đá thối, -
Stint
/ stint /, Danh từ: sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình,... -
Stint way system
chế độ tiền lương theo mức quy định, -
Stinted
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.