- Từ điển Anh - Việt
Target
Nghe phát âmMục lục |
/'ta:git/
Thông dụng
Danh từ
Bia; mục tiêu; đích (để bắn)
- target practice
- sự tập bắn bia
Kết quả nhằm tới, mục tiêu
(ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)
(từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ
Chỉ tiêu phấn đấu
Chuyên ngành
Toán & tin
mục tiêu
Xây dựng
biển ngắm
cọc mia (trắc địa)
cọc ngắm
thanh mức
tín hiệu ban ngày
Điện
biển báo
Kỹ thuật chung
bia
chỉ tiêu
cọc cắm
kế hoạch
đích
- false target
- đích giả
- index target set
- tập (dữ liệu) đích chỉ mục
- internal target
- đích trong
- pledge target
- mục đích của đóng góp
- sighting target
- đích ngắm
- target cell
- tế bào đích
- target central processing unit
- bộ xử lý trung tâm đích
- target characteristic
- đặc trưng mục đích
- target computer
- máy tính đích
- target configuration
- sự cấu hình đích
- target data set
- tập hợp dữ liệu đích
- target directory
- thư mục đích
- target disk
- đĩa đích
- target diskette
- đĩa (mềm) đích
- target drive
- ổ đĩa đích
- target drive
- ổ đích
- target electrode
- điện cực đích
- target element
- phần tử đích
- target field
- trường đích
- target field
- vùng đích
- target flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng đích
- target language
- ngôn ngữ đích
- target launch date
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- target level
- mức đích
- target library
- thư viện đích
- target machine
- máy đích
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- target path
- đường dẫn tới đích
- target phase
- pha đích
- target processor
- bộ xử lý đích
- target program
- chương trình đích
- target programme
- chương trình đích
- target segment
- đoạn đích
- target string
- chuỗi đích
- target system
- hệ thống đích
- target technology
- công nghệ đích
- target towards
- nhằm mục đích
- Target Transit Delay (TID)
- trễ quá giang có mục đích
- target zone
- vùng đích
- target-illuminating laser
- laze rọi sáng đích
đối tượng
giá trị cuối
mục tiêu
- Branch Target Buffer (BTB)
- bộ đệm mục tiêu nhánh
- coherent moving target indicator
- bộ chỉ mục tiêu di động tập trung
- complex target
- mục tiêu phức hợp
- energy target (buildingenergy target)
- mục tiêu năng lượng
- false target
- mục tiêu giả
- military target
- mục tiêu quân sự
- phantom target
- mục tiêu ảo
- point target
- mục tiêu điểm
- radar target
- mục tiêu rađa
- resultant target
- mục tiêu tổng hợp
- secondary emission target
- mục tiêu phát xạ thứ cấp
- sighting target
- mục tiêu ngắm
- standard target
- mục tiêu chuẩn (của rađa)
- target acquisition
- sự thu nhận mục tiêu
- target cross section
- tiết diện mục tiêu
- target data
- ngày đạt mục tiêu
- target detection
- sự phát hiện mục tiêu
- target director
- danh bạ mục tiêu
- target echo
- tín dội từ mục tiêu
- target gland
- tuyến mục tiêu
- target glint
- nhấp nháy mục tiêu
- target glint
- tia phản xạ mục tiêu
- Target Identifier (X500) (TID)
- Mã nhận dạng mục tiêu (X500)
- target layer
- lớp mục tiêu
- target mesh
- lưới mục tiêu
- target method
- phương pháp mục tiêu
- target noise
- tiếng ồn mục tiêu (ở ra đa)
- target noise
- tạp nhiễu mục tiêu
- target scintillation
- nhấp nháy mục tiêu
- target scintillation
- tia phản xạ mục tiêu
- target signal
- tín hiệu mục tiêu
- target simulator
- mục tiêu giả
- target volume
- thể tích mục tiêu (ở ra đa)
- volume target
- mục tiêu khối (của rađa)
Kinh tế
chỉ tiêu giá
thuốc lá tấm
- target : bized
- target : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambition , bull’s-eye , destination , duty , end , function , ground zero , intention , mark , object , objective , point , purpose , spot , use , butt * , byword , game , mark * , pigeon * , prey , quarry , scapegoat * , scorn , sitting duck * , sport , victim , butt , aim , design , goal , intent , meaning , view , why , bull's-eye , center , pigeon , quota , scapegoat , sight
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Target-illuminating laser
laze rọi sáng đích, -
Target-seeking bomb
Danh từ: (quân sự) tên lửa "không đối đất" tự tìm mục tiêu, -
Target-to-cutter ratio
tỷ số giữa tín hiệu - tiếng ồn, -
Target-type flowmeter
máy đo lưu lượng, -
Target Air Ratio
Nghĩa chuyên nghành: tỷ số mô- không khí, -
Target Funds
các quỹ với mục tiêu tập trung, -
Target Group Index
chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng, chỉ số nhóm mục tiêu, -
Target Identifier (X500) (TID)
mã nhận dạng mục tiêu (x500), -
Target Transit Delay (TID)
trễ quá giang có mục đích, -
Target acquisition
sự thu nhận mục tiêu, -
Target analysis
phân tích mục tiêu, -
Target atom
nguyên tử làm bia, -
Target audience
thính giả mục tiêu, classification by target audience, phân loại quảng cáo theo thính giả mục tiêu -
Target balance
số cân đối có mục đích, -
Target bearing
góc phương vị mục tiêu, -
Target burn up
sự cháy hoàn toàn bia, -
Target buyer
người mua mục tiêu, -
Target cell
tế bào đích, -
Target central processing unit
bộ xử lý trung tâm đích, -
Target characteristic
đặc trưng mục đích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.