Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

These boys are distantly related

Thông dụng

Thành Ngữ

these boys are distantly related
những thằng bé này có họ xa với nhau�

Xem thêm distantly


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • These products are exclusively designed for the blind

    Thành Ngữ:, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng cho người...
  • Theses

    Danh từ số nhiều của .thesis: như thesis,
  • Thesis

    / 'θi:sis /, Danh từ, số nhiều .theses: luận đề, luận điểm, luận cương, luận văn, luận...
  • Thespian

    / ´θespiən /, Tính từ: ( thespian) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch, Danh...
  • Theta

    theta (q),
  • Theta-function

    Toán & tin: hàm têta,
  • Theta function

    hàm teta,
  • Theta pinch

    chỗ thắt theta, hiệu ứng bóp,
  • Theta polarization

    phân cực theta,
  • Thetagram

    giản đồ nhiệt động,
  • Thetic

    Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại,
  • Theurgic

    / θi:´ə:dʒik /, thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Theurgical

    / θi:´ə:dʒikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic...
  • Theurgy

    / ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ...
  • Thevenin's theorem

    định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • Thew

    Danh từ số nhiều: cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách, Từ...
  • Thewless

    Tính từ: không có bắp thịt; không có gân cốt, yếu đuối,
  • Thews

    / θju:z /, danh từ số nhiều, sức mạnh cơ bắp, sức mạnh (vật chất, tinh thần),
  • Thewy

    / ´θju:i /, tính từ, lực lưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top