Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

These products are exclusively designed for the blind

Thông dụng

Thành Ngữ

these products are exclusively designed for the blind
các sản phẩm này dành riêng cho người mù

Xem thêm exclusively


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Theses

    Danh từ số nhiều của .thesis: như thesis,
  • Thesis

    / 'θi:sis /, Danh từ, số nhiều .theses: luận đề, luận điểm, luận cương, luận văn, luận...
  • Thespian

    / ´θespiən /, Tính từ: ( thespian) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch, Danh...
  • Theta

    theta (q),
  • Theta-function

    Toán & tin: hàm têta,
  • Theta function

    hàm teta,
  • Theta pinch

    chỗ thắt theta, hiệu ứng bóp,
  • Theta polarization

    phân cực theta,
  • Thetagram

    giản đồ nhiệt động,
  • Thetic

    Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại,
  • Theurgic

    / θi:´ə:dʒik /, thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Theurgical

    / θi:´ə:dʒikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic...
  • Theurgy

    / ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ...
  • Thevenin's theorem

    định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • Thew

    Danh từ số nhiều: cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách, Từ...
  • Thewless

    Tính từ: không có bắp thịt; không có gân cốt, yếu đuối,
  • Thews

    / θju:z /, danh từ số nhiều, sức mạnh cơ bắp, sức mạnh (vật chất, tinh thần),
  • Thewy

    / ´θju:i /, tính từ, lực lưỡng,
  • They

    / ðei /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ; những cái ấy, (được dùng một cách thân mật thay cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top