Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Utter

Mục lục

/´ʌtə/

Thông dụng

Tính từ

Hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát
utter darkness
cảnh tối tăm hoàn toàn
an utter denial
lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát
Kiên quyết, dứt khoát

Ngoại động từ

Thốt ra, phát ra, bậc ra, tạo ra (âm thanh)
to utter a sigh
thốt ra một tiếng thở dài
Nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ
to utter a lie
nói láo
not to utter a word
không nói nửa lời
to utter one's feelings
phát biểu cảm tưởng
Cho lưu hành, phát hành (bạc giả...)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

phát hành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all-fired , arrant , blasted , blessed * , blooming * , complete , confounded , consummate , downright , entire , flat-out * , infernal , out-and-out * , perfect , pure , sheer , stark , straight-out , thorough , thoroughgoing , total , unmitigated , unqualified , absolute , all-out , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , outright , plain , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , effable , incarnate , peremptory , pluperfect , rank , unconditional , unspeakable , uttermost
verb
affirm , air , announce , articulate , assert , asseverate , blurt , bring out , chime , chin * , come out with * , declaim , declare , deliver , disclose , divulge , ejaculate , enunciate , exclaim , express , give words to , go , jaw * , lip * , make known , modulate , mouth * , mutter , proclaim , promulgate , pronounce , publish , put into words , recite , shout , speak , spiel * , state , talk , throw out , verbalize , vocalize , voice , whisper , say , communicate , convey , tell , vent , absolute , complete , downright , emit , extreme , issue , mumble , out-and-out , outright , peremptory , perfect , phonate , rank , reveal , sheer , stark , total , unmitigated , unqualified

Từ trái nghĩa

adjective
incomplete , uncertain
verb
conceal , hide

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Utterable

    / ´ʌtərəbl /, tính từ, Đọc được, phát âm được, có thể phát biểu được, có thể diễn tả được,
  • Utterance

    / ´ʌtərəns /, Danh từ: sự phát biểu, sự bày tỏ, cách nói, cách đọc, cách phát âm, lời nói...
  • Uttered

    Từ đồng nghĩa: adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced
  • Utterly

    / ´ʌtəli /, Phó từ: hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, cực kỳ, cùng cực, Từ...
  • Uttermost

    / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa:...
  • Utterness

    Danh từ: tính chất hoàn toàn, tính chất toàn bộ, tính chất tuyệt đối, tính chất dứt khoát,...
  • Uudecode

    chương trình uudecode,
  • Uv

    viết tắt, cực tím, tử ngoại ( ultraviolet),
  • Uva

    Danh từ số nhiều .uvae: Danh từ: nho, nho chùm, Y...
  • Uvae

    Danh từ: số nhiều của uva,
  • Uvea

    / ´ju:viə /, Y học: màng mạch nho,
  • Uveal

    (thuộc) màng mạch nho,
  • Uveal framework

    dây chằng lược củamóng mắt,
  • Uveal tract

    màng bồ đào,
  • Uvealtract

    Nghĩa chuyên nghành: màng bồ đào, màng bồ đào,
  • Uveites

    viêm nang mạch nhỏ,
  • Uveitic

    (thuộc) viêm màng mạch nho,
  • Uveitis

    viêm màng mạch nho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top