- Từ điển Anh - Việt
Villager
Xem thêm các từ khác
-
Villagery
Danh từ: làng xóm (nói chung), -
Villages
, -
Villain
/ ´vilən /, Danh từ: kẻ hung ác, tên côn đồ, tên tội phạm (nhất là được cảnh sát dùng),... -
Villainess
Danh từ: con vô lại, nữ phạm nhân, -
Villainous
/ ´vilənəs /, Tính từ: côn đồ, hung ác, đặc trưng của một kẻ đểu giả, độc á, tàn bạo,... -
Villainously
trạng từ, -
Villainousness
/ ´vilənəsnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bestiality , depravity , flagitiousness , immorality , perversion... -
Villainy
/ ´viləni /, Danh từ: hành vi côn đồ; hành động mang tính chất độc ác, tính đê hèn, tính chất... -
Villakin
Danh từ: biệt thự con, nhà tí xíu, -
Villanage
Danh từ:, -
Villari effect
hiệu ứng villari, -
Villarl effect
hiệu ứng villari, -
Villatic
/ vi´lætik /, tính từ, thuộc biệt thự, thuộc làng xã, -
Villeggiatura
Danh từ: chuyến nghỉ hè ở nông thôn, thời kỳ sống ở biệt thự, sự về ở nông thôn, biệt... -
Villein
/ ´vilən /, Danh từ: (sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào... -
Villein-socage
Danh từ: chế độ lao dịch/công dịch (để được sử dụng ruộng đất), -
Villeinage
/ ´vilinidʒ /, Danh từ: Đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô, thân phận nông... -
Villi
Danh từ số nhiều của .villus: như villus,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.