Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visit

Mục lục

/ˈvɪzɪt/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng; sự ở chơi
to pay someone a visit
đến thăm người nào
Sự tham quan; thời gian ở lại thăm
a visit to England
cuộc đi tham quan nước Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)
(y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh
Doctor's round of visit
Sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ
(pháp lý) sự thăm hỏi
right of visit
quyền thăm hỏi (tù nhân)
(pháp lý) sự đến khám, sự khám xét
the visit to the scene of the crime
sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác
domiciliary visit
sự khám nhà

Nội động từ

Đi thăm hỏi; đến chơi
( + with) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đến tán gẫu, đến thăm ai (nhất là để nói chuyện thân mật hoặc tán gẫu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)

Ngoại động từ

Thăm viếng, đến thăm, đi thăm (một chỗ, một cơ quan..)
to visit a friend
thăm một người bạn
the school inspector is visiting next week
ông thanh tra trường học tuần sau đi thanh tra
Tham quan
to visit Moscow
tham quan Mát-xcơ-va
Đi đến, hay đến
Kiểm tra, thanh tra
to visit a school
kiểm tra một trường học
Đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)
misfortune has visited them
tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng
the plague visited the town
bệnh dịch lan tràn khắp thành phố
to be visited by (with) a disease
bị nhiễm bệnh
(pháp lý) khám xét
to visit the scene of the crime
đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác
(từ cổ, nghĩa cổ) bắt ai/cái gì chịu đựng sự trừng phạt..
to visit the sins of the fathers upon the children
bắt con cái chịu sự trừng phạt vì tội lỗi của bố mẹ
(tôn giáo) ( + with) ban cho

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thấm
family visit travel
chuyến đi viếng thăm gia đình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appointment , call , evening , holiday , interview , sojourn , stay , stop , stopover , talk , tarriance , vacation , visitation , weekend , look-in , frequentation , sojournment
verb
call , call on , chat , come around , come by , converse , crash , drop by , drop in , drop over , dwell , frequent , go over to , go to see , hit , inspect , look around , look in on , look up , pay a call , pay a visit to , play , pop in * , reside , see , sojourn , stay at , stay with , step in , stop by , stop off , swing by , take in , talk , tarry , tour , afflict , assail , attack , avenge , befall , bring down on , descend upon , force upon , impose , inflict , pain , punish , smite , trouble , wreak , wreck , come over , look in , pop in , run in , stop , lodge , confabulate , discourse , speak , apply , bother , habituate , haunt , stay , stopover , vacation

Xem thêm các từ khác

  • Visit characteristics

    đặc điểm về tham quan,
  • Visit of Project Site

    thăm hiện trường,
  • Visitable

    / ´vizitəbl /, tính từ, có thể thăm được, có thể tham quan được,
  • Visitant

    / ˈvɪzɪtənt /, Tính từ: (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, Danh từ:...
  • Visitation

    / ¸vizi´teiʃən /, Danh từ: sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự thanh...
  • Visitatorial

    / ¸vizitə´tɔ:riəl /, Tính từ: thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra, thuộc sự thăm viếng,
  • Visite

    Danh từ: Áo choàng, áo khoác (nữ),
  • Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)

    mạng di động mặt đất công cộng tạm trú,
  • Visiter

    Danh từ:,
  • Visiting

    / ´vizitiη /, Danh từ: sự thăm hỏi, sự thăm viếng, Tính từ: Đang...
  • Visiting-book

    / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể...
  • Visiting-card

    Danh từ: danh thiếp,
  • Visiting-day

    / ´vizitiη¸dei /, danh từ, ngày tiếp khách,
  • Visiting-list

    Danh từ: bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện),
  • Visiting nurse

    y tá điều trị tạinhà,
  • Visiting professor

    Danh từ: giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường...
  • Visitor

    / 'vizitə /, Danh từ: khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó), du khách (người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top