- Từ điển Anh - Việt
Vogue
Mục lục |
/voug/
Thông dụng
Danh từ
Mốt, thời trang; cái đang được chuộng, thứ đang thịnh hành
Sự hoan nghênh, sự hâm mộ; sự quý mến, sự tán thưởng (của dân chúng)
Chuyên ngành
Kinh tế
thời trang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- faddy , in , latest , mod * , modish , now , popular , prevalent , rage * , state-of-the-art * , trendy , up-to-the-minute , with it *
noun
- chic , craze * , currency , custom , dernier cri , fad * , fashionableness , favor , in thing , last word * , latest , mode , popularity , practice , prevalence , rage * , style , stylishness , thing * , trend , usage , use , way , craze , fad , furor , rage , fashion , modish , popular , ton
Từ trái nghĩa
adjective
- out , unfashionable , unpopular , unstylish
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vogue-word
Danh từ: từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt, ' accountability ' is the current vogue-word in politics,... -
Voice
/ vɔis /, Danh từ: tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng, (nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực,... -
Voice-Frequency Telegraph (VFT)
điện báo âm tần, -
Voice-band
băng tần thoại, dải tần tiếng nói, -
Voice-frequency track circuit
mạch điện ray âm tần, -
Voice-grade channel
kênh phân bậc thoại, -
Voice-input device (VID)
thiết bị ngõ vào thoại, -
Voice-output device (VOD)
thiết bị xuất tiếng nói, -
Voice-over
/ ´vɔis¸ouvə /, danh từ, lời thuyết minh (trong phim..), -
Voice-part
Danh từ: bè hát, -
Voice-pipe
Danh từ: Ống loa, -
Voice-recognition unit
bộ nhận biết tiếng nói, -
Voice-tube
Danh từ:, -
Voice/data packet switch
sự chuyển gói tiếng nói/dữ liệu, -
Voice Frequency (VF)
âm tần, tần số thoại, tần số thoại, tần số tiếng nói, -
Voice Interface Access-Disabled (VIA-D)
truy nhập giao diện thoại bị vô hiệu, -
Voice Load Simulator (VLS)
bộ mô phỏng tải thoại, -
Voice Messaging System (VMS)
hệ thống tin báo thoại, -
Voice Number
số điện thoại, -
Voice actuation
phát động bằng lệnh miệng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.