- Từ điển Pháp - Việt
Consistorial
Xem thêm các từ khác
-
Consistoriale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ consistoire consistoire -
Consoeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội (nữ) Danh từ giống cái Bạn đồng nghiệp; bạn đồng... -
Consolable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể an ủi 1.2 Phản nghĩa Inconsolable Tính từ Có thể an ủi Douleur consolable nỗi đau có thể an ủi... -
Consolant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 An ủi Tính từ An ủi Paroles consolantes những lời an ủi -
Consolante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 An ủi Tính từ An ủi Paroles consolantes những lời an ủi -
Consolateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người an ủi Tính từ consolant consolant Danh từ Người an ủi -
Consolation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự an ủi, nguồn an ủi 1.2 Lời an ủi 1.3 Phản nghĩa Affliction. Chagrin, désespoir, malheur, peine,... -
Consolatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người an ủi Tính từ consolant consolant Danh từ Người an ủi -
Console
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) rầm chìa, côngxon 1.2 Bàn chân quỳ Danh từ giống cái (kiến trúc) rầm chìa, côngxon... -
Consoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 An ủi (ai) 1.2 Làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn) 1.3 Phản nghĩa Accabler, affliger, attrister. Chagriner,... -
Consolidable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể củng cố Tính từ Có thể củng cố -
Consolidation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố Danh từ giống cái Sự củng cố Consolidation des emprunts ) (kinh tế) tài chính... -
Consolider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố 1.2 Phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper 1.3 (kinh tế) tài chính... -
Consolidés
Danh từ giống đực (số nhiều) (kinh tế) tài chính công trái hợp nhất -
Consommable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ăn, có thể uống Tính từ Có thể ăn, có thể uống -
Consommateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tiêu dùng 1.2 Phản nghĩa Producteur 1.3 Khách ăn uống Danh từ Người tiêu dùng Phản nghĩa Producteur... -
Consommation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêu dùng, sự tiêu thụ 1.2 Phản nghĩa Production 1.3 Rượu nặng pha sô-đa 1.4 Thức ăn... -
Consommatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tiêu dùng 1.2 Phản nghĩa Producteur 1.3 Khách ăn uống Danh từ Người tiêu dùng Phản nghĩa Producteur... -
Consommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn, uống 1.2 Tiêu dùng, tiêu thụ 2 Phản nghĩa Produire 2.1 Hoàn thành 2.2 Phản nghĩa Commencer 2.3... -
Consommé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn toàn 1.2 Thành thạo, giỏi, khéo 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước thịt hầm Tính từ Hoàn toàn Sagesse...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.