Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dansant

Mục lục

Tính từ

Đang nhảy múa
Jeunes filles dansantes
thiếu nữ đang nhảy múa
Có nhảy múa, có khiêu vũ
Une soirée dansante
dạ hội khiêu vũ
Để nhảy, để khiêu vũ
Air dansant
điệu nhạc để nhảy

Xem thêm các từ khác

  • Dansante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang nhảy múa 1.2 Có nhảy múa, có khiêu vũ 1.3 Để nhảy, để khiêu vũ Tính từ Đang nhảy múa Jeunes...
  • Danse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nghệ thuật nhảy múa 1.2 Nhạc nhảy múa, nhạc khiêu vũ 1.3 (thông...
  • Danser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy múa, khiêu vũ 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy (một điệu) Nội động từ Nhảy múa, khiêu vũ...
  • Danseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhảy múa, người khiêu vũ 1.2 Nghệ sĩ nhảy múa Danh từ Người nhảy múa, người khiêu vũ Nghệ...
  • Dansotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nhảy không nghệ thuật, nhảy nhì nhằng Nội động từ (thân mật) nhảy không nghệ...
  • Dantesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đăng-tơ 1.2 Vĩ đại, cao cả Tính từ (thuộc) Đăng-tơ Vĩ đại, cao cả
  • Danubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực sông Đa-nuýp Tính từ (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực...
  • Danubienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực sông Đa-nuýp Tính từ (thuộc) sông Đa-nuýp, (thuộc) lưu vực...
  • Daourite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaurit
  • Daphinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đapnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đapnit
  • Daphnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con rận nước (động vật thân giáp râu chẻ) Danh từ giống cái (động...
  • Daphné

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây thụy hương
  • Daphyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) dafilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) dafilit
  • Dapifer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan thượng thiện, quan hầu bàn Danh từ giống đực (sử học) quan thượng thiện,...
  • Daraise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh tháo ao Danh từ giống cái Rãnh tháo ao
  • Darapskite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đarapkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đarapkit
  • Darbonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cách vun đất đống (trồng nho) Danh từ giống đực (nông nghiệp) cách vun...
  • Darbysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Đác-bi Danh từ giống đực Đạo Đác-bi
  • Darce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái darse darse
  • Darcy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) đacxi (đơn vị thấm) Danh từ giống đực (khoa đo lường) đacxi (đơn vị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top