Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entortiller

Mục lục

Ngoại động từ

Bọc xoắn lại
Entortiller un bonbon dans du papier
bọc xoắn kẹo lại trong giấy
Làm cho rắc rối lẩn quẩn
Phrase entortillée
câu văn rắc rối lẩn quẩn
(thân mật) quyến rũ, dụ dỗ
Phản nghĩa Délacer, dénouer, désentortiller; simplifier.

Xem thêm các từ khác

  • Entour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) vùng xung quanh Danh từ giống đực (văn học) vùng xung quanh Les entours du village...
  • Entourage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang trí viền quanh 1.2 Những người thân cận Danh từ giống đực Trang trí viền quanh Những...
  • Entourer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt xung quanh, bao quanh, vây quanh 1.2 Sống xung quanh 1.3 Ân cần (đối xử) Ngoại động từ...
  • Entourloupette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vố chơi xỏ Danh từ giống cái (thân mật) vố chơi xỏ
  • Entournure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Như emmanchure Danh từ giống cái Như emmanchure être gêné dans les entournures aux entournures (thân...
  • Entouré

    Tính từ được nhiều người săn đón; được nhiều người phụ tá Une femme très entourée một chị phụ nữ rất được săn...
  • Entr'apercevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thoáng thấy Ngoại động từ Thoáng thấy Entr\'\'apercevoir une étoile filante thoáng thấy một ngôi...
  • Entr'ouvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hé mở 1.2 Vén Ngoại động từ Hé mở Entrouvrir une fenêtre hé mở cửa sổ Vén Entrouvrir les...
  • Entracte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) nghỉ chuyển hồi 1.2 (âm nhạc) khúc mở hồi 1.3 Lúc nghỉ, thời gian nghỉ Danh...
  • Entraide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương trợ Danh từ giống cái Sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương...
  • Entrailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Bộ lòng 1.2 (nghĩa bóng) lòng, trung tâm 1.3 (nghĩa bóng) lòng, tình cảm 1.4 (từ...
  • Entrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hào hứng 1.2 Sự hăng say 1.3 Phản nghĩa Apathie, calme, inertie, froideur, nonchalance, tristesse....
  • Entrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) xà ngang Danh từ giống đực (kiến trúc) xà ngang
  • Entrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vào 2 Danh từ 2.1 ( số nhiều) người vào 2.2 Phản nghĩa Sortant. Tính từ Vào Le nombre des élèves entrants...
  • Entrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entrant entrant
  • Entrave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xích chân (làm súc vật không chạy được) 1.2 (nghĩa rộng) xiềng xích, gông cùm 1.3 (nghĩa...
  • Entravement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình phạt gông cùm Danh từ giống đực Hình phạt gông cùm
  • Entraver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xích chân 1.2 Cản trở, gây trở ngại 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu 1.4 Phản nghĩa Désentraver....
  • Entraxe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) khoảng trục 1.2 Đồng âm Anthrax. Danh từ giống cái (đường sắt) khoảng trục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top