Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Forum

Mục lục

Danh từ giống đực

Nghị trường, diễn đàn
L'éloquence du forum
sự hùng biện ở nghị trường
La presse est le forum du peuple
báo chí là diễn đàn của nhân dân
Cuộc hội thảo, hội nghị
Forum sur l'éducation
cuộc hội thảo về giáo dục
(sử học) nơi họp chợ (cổ La Mã)
(sử học) quảng trường chính trị (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Forure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ khoan Danh từ giống cái Lỗ khoan La forure d\'une clef lỗ khóa
  • Fossa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sông đào (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) sông đào (cổ La Mã)
  • Fosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hố 1.2 Huyệt (chôn người chết) 1.3 (thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy) Danh từ giống...
  • Fosserage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày vỡ (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày vỡ (ruộng nho)
  • Fosserer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày vỡ (ruộng nho) Ngoại động từ Cày vỡ (ruộng nho)
  • Fossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúm đồng tiền (ở má, ở cằm) 1.2 Lỗ bi, lỗ đáo 1.3 (giải phẫu) hố Danh từ giống cái...
  • Fossile

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fossile 2 Tính từ 2.1 Hóa đá, hóa thạch 2.2 Cổ hủ; lạc hậu 2.3 Danh từ giống đực 2.4 (vật) hóa đá;...
  • Fossilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa đá, sự hóa thạch Danh từ giống cái Sự hóa đá, sự hóa thạch
  • Fossiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (làm) hóa đá, (làm) hóa thạch 1.2 (nghĩa bóng) làm thành cổ hủ, làm thành lạc hậu Ngoại...
  • Fossoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cày ruộng nho Danh từ giống đực Cái cày ruộng nho
  • Fossoyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào huyệt Danh từ giống đực Sự đào huyệt
  • Fossoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào huyệt (chôn người chết) Ngoại động từ Đào huyệt (chôn người chết)
  • Fossoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đào huyệt 1.2 (nghĩa bóng) người đào mồ chôn Danh từ giống đực Người đào...
  • Fossoyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần chết Danh từ giống cái Thần chết
  • Fossure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fosserage fosserage
  • Fou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điên 1.2 Điên rồ 1.3 Hoang dại; dại (cây cỏ) 1.4 Quá đáng, quá mức; phi thường 1.5 Say mê 1.6 Danh...
  • Fouace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh nướng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh nướng
  • Fouacier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Người làm bánh nướng 1.2 Người bán bánh nướng Danh từ giống đực...
  • Fouaga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế hộ Danh từ giống đực (sử học) thuế hộ
  • Fouaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) phần thịt (lợn rừng) cho chó Danh từ giống cái (săn bắn) phần thịt (lợn rừng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top