Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gazouillante

Mục lục

Xem gazouillant

Xem thêm các từ khác

  • Gazouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hát líu lo (chim) 1.2 Tiếng chảy róc rách (nước) 1.3 Tiếng nói bập bẹ (trẻ em) Danh...
  • Gazouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hót líu lo (chim) 1.2 Chảy róc rách (nước) 1.3 Nói bập bẹ (trẻ em) Nội động từ Hót líu lo...
  • Gazouilleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hót líu lo (chim) 1.2 Chảy róc rách (nước) 1.3 Nói bập bẹ (trẻ em) Tính từ Hót líu lo (chim) Chảy róc...
  • Gazouilleuse

    Mục lục 1 Xem gazouilleur Xem gazouilleur
  • Gazouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng líu lo (chim) 1.2 Tiếng thánh thót (của nước chảy) Danh từ giống đực Tiếng líu...
  • Gazéifiable

    Tính từ Có thể khí hóa
  • Gazéification

    Danh từ giống cái Sự khí hóa Sự cho khí cacbonic vào, sự cho hơi vào (nước suối, rượu bia, nước chanh...)
  • Gazéifier

    Ngoại động từ Khí hóa Cho khí cacbonic vào, cho hơi vào (nước suối, rượu bia, nước chanh...) Bière gazéifiée bia hơi
  • Gaîment

    Phó từ Như gaiement
  • Gaîté

    Danh từ giống cái Như gaieté
  • Gaïacol

    Danh từ giống đực (hóa học) gaiacon
  • Gd

    Mục lục 1 ( hóa học) gadolini (ký hiệu) 1.1 Ge ( hóa học) gecmani (ký hiệu) ( hóa học) gadolini (ký hiệu) Ge ( hóa học) gecmani...
  • Geai

    Mục lục 1 Bản mẫu:Geai 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) chim quạ thông Bản mẫu:Geai Danh từ giống đực (động...
  • Gecko

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tắc kè hoaBản mẫu:Tắc kè bông 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con tắc kè Bản mẫu:Tắc...
  • Geignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Than vãn; rên rỉ Tính từ Than vãn; rên rỉ
  • Geignante

    Mục lục 1 Xem geignant Xem geignant
  • Geignard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay than vãn 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) kẻ hay than vãn Tính từ (thân mật) hay than vãn Danh...
  • Geignarde

    Mục lục 1 Xem geignard Xem geignard
  • Geignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự rên rỉ Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự...
  • Geindre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gindre gindre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top